(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mascara
B1

mascara

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mascara chuốt mi kem chuốt mi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mascara'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mỹ phẩm được sử dụng để làm đen, dài hoặc dày lông mi.

Definition (English Meaning)

A cosmetic used to darken, lengthen, or thicken the eyelashes.

Ví dụ Thực tế với 'Mascara'

  • "She applied mascara to her eyelashes."

    "Cô ấy chuốt mascara lên lông mi."

  • "She always wears mascara, even when she's just going to the grocery store."

    "Cô ấy luôn chuốt mascara, ngay cả khi chỉ đi đến cửa hàng tạp hóa."

  • "This mascara is waterproof and doesn't smudge."

    "Loại mascara này không thấm nước và không bị lem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mascara'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mascara
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Mascara'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mascara là một sản phẩm trang điểm mắt không thể thiếu đối với nhiều người. Nó được sử dụng để làm nổi bật đôi mắt, tạo hiệu ứng mắt to và quyến rũ hơn. Có nhiều loại mascara khác nhau, chẳng hạn như mascara làm dài mi, mascara làm dày mi, mascara không thấm nước, và mascara có màu sắc. Sự lựa chọn loại mascara phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính của mascara (ví dụ: a tube of mascara). ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của mascara (ví dụ: mascara for lengthening eyelashes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mascara'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has one essential makeup item: mascara, which she uses every day.
Cô ấy có một món đồ trang điểm thiết yếu: mascara, thứ mà cô ấy dùng mỗi ngày.
Phủ định
Her usual look is quite natural: no heavy foundation, contour, or even mascara, just a touch of lip balm.
Vẻ ngoài thường ngày của cô ấy khá tự nhiên: không có kem nền đậm, tạo khối, hay thậm chí là mascara, chỉ một chút son dưỡng môi.
Nghi vấn
Is she wearing any makeup: mascara, lipstick, or eyeliner, I can't really tell.
Cô ấy có đang trang điểm không: mascara, son môi hay kẻ mắt, tôi thực sự không thể biết.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has used that brand of mascara for years.
Cô ấy đã sử dụng nhãn hiệu mascara đó trong nhiều năm.
Phủ định
I haven't bought new mascara since last month.
Tôi đã không mua mascara mới kể từ tháng trước.
Nghi vấn
Has she ever tried waterproof mascara?
Cô ấy đã từng thử mascara không thấm nước chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)