kohl
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kohl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột màu đen, thường là antimon sulfide hoặc chì sulfide, được sử dụng làm mỹ phẩm trang điểm mắt, đặc biệt ở các nước phương Đông.
Definition (English Meaning)
A black powder, usually antimony sulfide or lead sulfide, used as eye makeup, especially in Eastern countries.
Ví dụ Thực tế với 'Kohl'
-
"She applied kohl to her eyelids to accentuate her eyes."
"Cô ấy thoa kohl lên mí mắt để làm nổi bật đôi mắt của mình."
-
"Ancient Egyptians used kohl for cosmetic and medicinal purposes."
"Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng kohl cho mục đích thẩm mỹ và y học."
-
"Many modern kohl pencils are made with safer ingredients than traditional kohl."
"Nhiều loại bút chì kohl hiện đại được làm bằng các thành phần an toàn hơn so với kohl truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kohl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kohl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kohl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kohl được sử dụng từ thời cổ đại ở Trung Đông, Bắc Phi và Nam Á như một loại mỹ phẩm và đôi khi được cho là có tác dụng bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời hoặc các bệnh nhiễm trùng. Ngày nay, nó vẫn phổ biến, mặc dù các sản phẩm kohl hiện đại thường tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt hơn so với các công thức truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: Dùng để chỉ thành phần hoặc cách thức sử dụng: 'kohl made with natural ingredients'.
* on: Dùng để chỉ vị trí: 'kohl on her eyes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kohl'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.