fabric softener
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabric softener'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng hoặc giấy thơm được thêm vào quần áo trong chu trình xả để làm cho quần áo mềm mại hơn và giảm tĩnh điện.
Definition (English Meaning)
A liquid or sheet added to laundry during the rinse cycle to make clothes feel softer and reduce static cling.
Ví dụ Thực tế với 'Fabric softener'
-
"I always use fabric softener when washing my towels."
"Tôi luôn sử dụng nước xả vải khi giặt khăn."
-
"This fabric softener smells amazing."
"Nước xả vải này có mùi thơm tuyệt vời."
-
"Be careful not to use too much fabric softener, as it can leave a residue on your clothes."
"Hãy cẩn thận đừng sử dụng quá nhiều nước xả vải, vì nó có thể để lại cặn trên quần áo của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fabric softener'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fabric softener
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fabric softener'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fabric softener thường chứa các hợp chất cation làm giảm ma sát giữa các sợi vải, giúp chúng mềm mại hơn. Nó khác với chất tẩy rửa (detergent) và thuốc tẩy (bleach), vì nó không có tác dụng làm sạch vết bẩn. Thay vào đó, nó chỉ làm mềm vải và giảm tĩnh điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabric softener'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.