(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fabric softener
B1

fabric softener

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước xả vải nước làm mềm vải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabric softener'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất lỏng hoặc giấy thơm được thêm vào quần áo trong chu trình xả để làm cho quần áo mềm mại hơn và giảm tĩnh điện.

Definition (English Meaning)

A liquid or sheet added to laundry during the rinse cycle to make clothes feel softer and reduce static cling.

Ví dụ Thực tế với 'Fabric softener'

  • "I always use fabric softener when washing my towels."

    "Tôi luôn sử dụng nước xả vải khi giặt khăn."

  • "This fabric softener smells amazing."

    "Nước xả vải này có mùi thơm tuyệt vời."

  • "Be careful not to use too much fabric softener, as it can leave a residue on your clothes."

    "Hãy cẩn thận đừng sử dụng quá nhiều nước xả vải, vì nó có thể để lại cặn trên quần áo của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fabric softener'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fabric softener
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

laundry softener(nước xả làm mềm quần áo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

detergent(chất tẩy rửa)
laundry detergent(bột giặt)
bleach(thuốc tẩy)
washing machine(máy giặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Fabric softener'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fabric softener thường chứa các hợp chất cation làm giảm ma sát giữa các sợi vải, giúp chúng mềm mại hơn. Nó khác với chất tẩy rửa (detergent) và thuốc tẩy (bleach), vì nó không có tác dụng làm sạch vết bẩn. Thay vào đó, nó chỉ làm mềm vải và giảm tĩnh điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabric softener'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)