(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reduce
B1

reduce

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm hạ làm giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, mức độ hoặc kích thước.

Definition (English Meaning)

To make smaller or less in amount, degree, or size.

Ví dụ Thực tế với 'Reduce'

  • "We need to reduce our carbon footprint."

    "Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon của mình."

  • "The doctor told him to reduce his sugar intake."

    "Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm lượng đường nạp vào."

  • "The company is trying to reduce costs."

    "Công ty đang cố gắng giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reduce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Reduce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reduce' thường được dùng để chỉ việc giảm bớt một cái gì đó một cách chủ động hoặc do một quá trình tự nhiên. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giảm cân đến giảm thiểu ô nhiễm. Khác với 'decrease' (giảm), 'reduce' thường mang ý nghĩa chủ động hơn hoặc có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

‘Reduce by’ chỉ mức độ giảm (ví dụ: reduce by 50%). ‘Reduce to’ chỉ kết quả của việc giảm (ví dụ: reduce to ashes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)