reduce
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, mức độ hoặc kích thước.
Ví dụ Thực tế với 'Reduce'
-
"We need to reduce our carbon footprint."
"Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon của mình."
-
"The doctor told him to reduce his sugar intake."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm lượng đường nạp vào."
-
"The company is trying to reduce costs."
"Công ty đang cố gắng giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reduce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reduce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reduce' thường được dùng để chỉ việc giảm bớt một cái gì đó một cách chủ động hoặc do một quá trình tự nhiên. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giảm cân đến giảm thiểu ô nhiễm. Khác với 'decrease' (giảm), 'reduce' thường mang ý nghĩa chủ động hơn hoặc có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reduce by’ chỉ mức độ giảm (ví dụ: reduce by 50%). ‘Reduce to’ chỉ kết quả của việc giảm (ví dụ: reduce to ashes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.