facial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến khuôn mặt.
Definition (English Meaning)
Relating to the face.
Ví dụ Thực tế với 'Facial'
-
"She had facial expressions that showed her confusion."
"Cô ấy có những biểu cảm trên khuôn mặt thể hiện sự bối rối của mình."
-
"The doctor noticed a facial tic."
"Bác sĩ nhận thấy một tật giật cơ mặt."
-
"She enjoys getting regular facials."
"Cô ấy thích đi chăm sóc da mặt thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: facial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'facial' thường được sử dụng để mô tả những thứ thuộc về hoặc ảnh hưởng đến khuôn mặt. Nó có thể liên quan đến các đặc điểm, biểu cảm, hoặc phương pháp điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facial'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her facial expression perfectly conveys her joy!
|
Chà, biểu cảm trên khuôn mặt cô ấy thể hiện niềm vui của cô ấy một cách hoàn hảo! |
| Phủ định |
Oh no, he doesn't seem to recognize my facial features!
|
Ôi không, anh ấy dường như không nhận ra các đường nét trên khuôn mặt tôi! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new facial cream you're using?
|
Này, có phải bạn đang dùng một loại kem dưỡng da mặt mới không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Facial recognition is a key feature of modern smartphones.
|
Nhận diện khuôn mặt là một tính năng quan trọng của điện thoại thông minh hiện đại. |
| Phủ định |
There is no facial expression that can completely hide someone's true feelings.
|
Không có biểu cảm khuôn mặt nào có thể che giấu hoàn toàn cảm xúc thật của một người. |
| Nghi vấn |
Is a facial massage good for your skin?
|
Mát-xa mặt có tốt cho làn da của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had a facial massage to relax her muscles.
|
Cô ấy đã mát-xa mặt để thư giãn các cơ. |
| Phủ định |
He doesn't have any facial hair.
|
Anh ấy không có bất kỳ râu nào trên khuôn mặt. |
| Nghi vấn |
Does she have a facial expression that shows she is angry?
|
Cô ấy có biểu cảm khuôn mặt nào cho thấy cô ấy đang tức giận không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has beautiful facial features.
|
Cô ấy có những đường nét trên khuôn mặt rất đẹp. |
| Phủ định |
He doesn't have any facial hair.
|
Anh ấy không có bất kỳ râu nào trên mặt. |
| Nghi vấn |
Does this facial cream contain any harmful chemicals?
|
Kem dưỡng da mặt này có chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been getting facial treatments regularly before her skin started to improve noticeably.
|
Cô ấy đã đi điều trị da mặt thường xuyên trước khi da của cô ấy bắt đầu cải thiện rõ rệt. |
| Phủ định |
He hadn't been having facial massages regularly before he decided to change his skincare routine.
|
Anh ấy đã không mát-xa mặt thường xuyên trước khi anh ấy quyết định thay đổi thói quen chăm sóc da của mình. |
| Nghi vấn |
Had they been using facial scrubs too often, which caused their skin to become irritated?
|
Có phải họ đã sử dụng tẩy tế bào chết cho mặt quá thường xuyên, điều này đã khiến da của họ bị kích ứng? |