(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facial
B1

facial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về mặt liên quan đến mặt chăm sóc da mặt liệu trình chăm sóc da mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến khuôn mặt.

Definition (English Meaning)

Relating to the face.

Ví dụ Thực tế với 'Facial'

  • "She had facial expressions that showed her confusion."

    "Cô ấy có những biểu cảm trên khuôn mặt thể hiện sự bối rối của mình."

  • "The doctor noticed a facial tic."

    "Bác sĩ nhận thấy một tật giật cơ mặt."

  • "She enjoys getting regular facials."

    "Cô ấy thích đi chăm sóc da mặt thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: facial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc cá nhân Y học Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Facial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'facial' thường được sử dụng để mô tả những thứ thuộc về hoặc ảnh hưởng đến khuôn mặt. Nó có thể liên quan đến các đặc điểm, biểu cảm, hoặc phương pháp điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facial'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her facial expression perfectly conveys her joy!
Chà, biểu cảm trên khuôn mặt cô ấy thể hiện niềm vui của cô ấy một cách hoàn hảo!
Phủ định
Oh no, he doesn't seem to recognize my facial features!
Ôi không, anh ấy dường như không nhận ra các đường nét trên khuôn mặt tôi!
Nghi vấn
Hey, is that a new facial cream you're using?
Này, có phải bạn đang dùng một loại kem dưỡng da mặt mới không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Facial recognition is a key feature of modern smartphones.
Nhận diện khuôn mặt là một tính năng quan trọng của điện thoại thông minh hiện đại.
Phủ định
There is no facial expression that can completely hide someone's true feelings.
Không có biểu cảm khuôn mặt nào có thể che giấu hoàn toàn cảm xúc thật của một người.
Nghi vấn
Is a facial massage good for your skin?
Mát-xa mặt có tốt cho làn da của bạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had a facial massage to relax her muscles.
Cô ấy đã mát-xa mặt để thư giãn các cơ.
Phủ định
He doesn't have any facial hair.
Anh ấy không có bất kỳ râu nào trên khuôn mặt.
Nghi vấn
Does she have a facial expression that shows she is angry?
Cô ấy có biểu cảm khuôn mặt nào cho thấy cô ấy đang tức giận không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has beautiful facial features.
Cô ấy có những đường nét trên khuôn mặt rất đẹp.
Phủ định
He doesn't have any facial hair.
Anh ấy không có bất kỳ râu nào trên mặt.
Nghi vấn
Does this facial cream contain any harmful chemicals?
Kem dưỡng da mặt này có chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been getting facial treatments regularly before her skin started to improve noticeably.
Cô ấy đã đi điều trị da mặt thường xuyên trước khi da của cô ấy bắt đầu cải thiện rõ rệt.
Phủ định
He hadn't been having facial massages regularly before he decided to change his skincare routine.
Anh ấy đã không mát-xa mặt thường xuyên trước khi anh ấy quyết định thay đổi thói quen chăm sóc da của mình.
Nghi vấn
Had they been using facial scrubs too often, which caused their skin to become irritated?
Có phải họ đã sử dụng tẩy tế bào chết cho mặt quá thường xuyên, điều này đã khiến da của họ bị kích ứng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)