obstructor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstructor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật cản trở; cái gì đó làm cản trở hoặc ngăn chặn sự tiến bộ hoặc di chuyển.
Definition (English Meaning)
A person or thing that obstructs; something that impedes or prevents progress or movement.
Ví dụ Thực tế với 'Obstructor'
-
"The protestors acted as obstructor, blocking traffic and disrupting business."
"Những người biểu tình đóng vai trò là người cản trở, chặn giao thông và làm gián đoạn hoạt động kinh doanh."
-
"The fallen tree acted as an obstructor, preventing vehicles from passing."
"Cây đổ đóng vai trò là vật cản, ngăn không cho xe cộ đi qua."
-
"He was seen as an obstructor within the company, always opposing new ideas."
"Anh ta bị coi là người cản trở trong công ty, luôn phản đối những ý tưởng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obstructor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obstructor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obstructor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obstructor' thường được sử dụng để chỉ một tác nhân gây cản trở, có thể là một người, một vật thể, hoặc một tình huống. Nó nhấn mạnh vào hành động cản trở một cách chủ động hoặc thụ động. So với các từ như 'obstacle' (chướng ngại vật), 'obstructor' thường mang ý nghĩa chủ động hoặc có ý định hơn, hoặc chỉ một người/vật đang thực hiện hành động cản trở. 'Obstacle' chỉ đơn giản là một vật cản, không nhất thiết phải có ý định cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'obstructor to': Chỉ người hoặc vật cản trở điều gì đó. Ví dụ: 'He was an obstructor to progress.' ('Anh ta là người cản trở sự tiến bộ.') 'obstructor of': Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vào việc ngăn chặn hoặc cản trở một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The bureaucratic process was an obstructor of innovation.' ('Quy trình quan liêu là một trở ngại cho sự đổi mới.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstructor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.