(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obstructor
C1

obstructor

noun

Nghĩa tiếng Việt

người/vật cản trở kẻ ngáng đường vật chướng ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstructor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật cản trở; cái gì đó làm cản trở hoặc ngăn chặn sự tiến bộ hoặc di chuyển.

Definition (English Meaning)

A person or thing that obstructs; something that impedes or prevents progress or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Obstructor'

  • "The protestors acted as obstructor, blocking traffic and disrupting business."

    "Những người biểu tình đóng vai trò là người cản trở, chặn giao thông và làm gián đoạn hoạt động kinh doanh."

  • "The fallen tree acted as an obstructor, preventing vehicles from passing."

    "Cây đổ đóng vai trò là vật cản, ngăn không cho xe cộ đi qua."

  • "He was seen as an obstructor within the company, always opposing new ideas."

    "Anh ta bị coi là người cản trở trong công ty, luôn phản đối những ý tưởng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obstructor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obstructor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

barrier(rào cản)
impediment(sự trở ngại) hindrance(vật cản trở)
blocker(người/vật chặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(chướng ngại vật)
obstruction(sự cản trở)
impede(cản trở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nói chung có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là kỹ thuật y học hoặc bất kỳ ngữ cảnh nào liên quan đến việc ngăn chặn hoặc cản trở.

Ghi chú Cách dùng 'Obstructor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obstructor' thường được sử dụng để chỉ một tác nhân gây cản trở, có thể là một người, một vật thể, hoặc một tình huống. Nó nhấn mạnh vào hành động cản trở một cách chủ động hoặc thụ động. So với các từ như 'obstacle' (chướng ngại vật), 'obstructor' thường mang ý nghĩa chủ động hoặc có ý định hơn, hoặc chỉ một người/vật đang thực hiện hành động cản trở. 'Obstacle' chỉ đơn giản là một vật cản, không nhất thiết phải có ý định cản trở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'obstructor to': Chỉ người hoặc vật cản trở điều gì đó. Ví dụ: 'He was an obstructor to progress.' ('Anh ta là người cản trở sự tiến bộ.') 'obstructor of': Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vào việc ngăn chặn hoặc cản trở một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The bureaucratic process was an obstructor of innovation.' ('Quy trình quan liêu là một trở ngại cho sự đổi mới.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstructor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)