(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political intrigue
C1

political intrigue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

âm mưu chính trị mưu đồ chính trị chính trị đấu đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political intrigue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những kế hoạch và mưu đồ bí mật, đặc biệt liên quan đến sự lừa dối hoặc xảo quyệt, thường là để đạt được hoặc duy trì quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một môi trường chính trị.

Definition (English Meaning)

Secret planning and scheming, especially involving deception or cunning, often in order to gain or maintain power or influence within a political environment.

Ví dụ Thực tế với 'Political intrigue'

  • "The novel is filled with political intrigue and backstabbing."

    "Cuốn tiểu thuyết tràn ngập những âm mưu chính trị và sự đâm sau lưng."

  • "The leader was ousted due to political intrigue within his own party."

    "Nhà lãnh đạo đã bị lật đổ do những âm mưu chính trị trong chính đảng của ông ta."

  • "The film portrays the political intrigue surrounding the presidential election."

    "Bộ phim khắc họa những âm mưu chính trị xung quanh cuộc bầu cử tổng thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political intrigue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

transparency(sự minh bạch)
honesty(sự trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political intrigue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ các hành động ám muội, thiếu minh bạch nhằm đạt được lợi ích chính trị. Nó khác với 'political strategy', một thuật ngữ trung lập hơn chỉ việc lập kế hoạch để đạt được mục tiêu chính trị một cách công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ và ‘within’ dùng để chỉ bối cảnh nơi mà những âm mưu diễn ra, ví dụ: 'political intrigue in the government' (âm mưu chính trị trong chính phủ), 'political intrigue within the party' (âm mưu chính trị trong nội bộ đảng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political intrigue'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, whose career was marred by political intrigue, eventually resigned.
Chính trị gia, người mà sự nghiệp bị hoen ố bởi những âm mưu chính trị, cuối cùng đã từ chức.
Phủ định
The treaty, which aimed to prevent political intrigue, did not achieve its goal.
Hiệp ước, vốn nhằm ngăn chặn những âm mưu chính trị, đã không đạt được mục tiêu của nó.
Nghi vấn
Is there any country where political intrigue doesn't play a significant role?
Có quốc gia nào mà những âm mưu chính trị không đóng vai trò quan trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)