(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facts
B1

facts

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện thực tế dữ kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều đã được biết là đúng sự thật.

Definition (English Meaning)

Things that are known to be true

Ví dụ Thực tế với 'Facts'

  • "It's important to check the facts before making a decision."

    "Việc kiểm tra các sự kiện trước khi đưa ra quyết định là rất quan trọng."

  • "The report contains many factual inaccuracies."

    "Báo cáo chứa nhiều sai sót về mặt thông tin thực tế."

  • "We need to establish the facts of the case."

    "Chúng ta cần xác định những sự kiện của vụ việc này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: facts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fiction(hư cấu)
lie(lời nói dối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Facts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Facts thường được sử dụng để chỉ những thông tin khách quan, có thể kiểm chứng và được chấp nhận rộng rãi. Nó khác với 'opinions' (ý kiến), vốn mang tính chủ quan và không thể chứng minh là đúng hay sai một cách tuyệt đối. 'Figures' thường được sử dụng để chỉ các facts liên quan đến số liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

in (the facts in a case: những sự kiện trong một vụ án), about (facts about history: những sự kiện về lịch sử), of (a matter of fact: một vấn đề thực tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facts'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known all the facts, I would understand the situation better now.
Nếu tôi đã biết tất cả sự thật, tôi sẽ hiểu tình hình tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't ignored the facts, she wouldn't have made such a mistake.
Nếu cô ấy không bỏ qua các sự thật, cô ấy đã không mắc phải sai lầm như vậy.
Nghi vấn
If they had presented all the facts, would the jury reach a different verdict?
Nếu họ đã trình bày tất cả các sự thật, liệu bồi thẩm đoàn có đưa ra một phán quyết khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)