factual film
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual film'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phim trình bày các sự kiện và thông tin về một chủ đề cụ thể, thường vì mục đích giáo dục hoặc tài liệu.
Definition (English Meaning)
A film that presents facts and information about a particular subject, often for educational or documentary purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Factual film'
-
"The factual film explored the history of the Roman Empire."
"Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử của Đế chế La Mã."
-
"This factual film provides a comprehensive overview of climate change."
"Bộ phim tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về biến đổi khí hậu."
-
"The teacher showed a factual film about the Amazon rainforest to her students."
"Giáo viên đã chiếu một bộ phim tài liệu về rừng nhiệt đới Amazon cho học sinh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual film'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film
- Adjective: factual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual film'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'factual film' nhấn mạnh tính xác thực và dựa trên sự thật của nội dung phim. Nó thường được sử dụng để phân biệt với phim hư cấu (fiction film) hoặc phim giải trí thuần túy. So với 'documentary', 'factual film' có thể bao gồm các định dạng khác ngoài tài liệu truyền thống, chẳng hạn như phim khoa học phổ biến, phim lịch sử tái hiện, hoặc các chương trình tin tức chuyên sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual film'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should watch a factual film about the Amazon rainforest.
|
Chúng ta nên xem một bộ phim tài liệu về rừng mưa Amazon. |
| Phủ định |
They might not release a new factual film this year.
|
Họ có lẽ sẽ không phát hành một bộ phim tài liệu mới trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Could this film be considered a factual representation of the events?
|
Bộ phim này có thể được coi là một sự tái hiện thực tế của các sự kiện không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factual film was about the Amazon rainforest.
|
Bộ phim tài liệu nói về rừng nhiệt đới Amazon. |
| Phủ định |
Is this not a factual film?
|
Đây không phải là một bộ phim tài liệu sao? |
| Nghi vấn |
Was the film factual?
|
Bộ phim có tính xác thực không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director had been filming the factual film for three years before it was finally released.
|
Đạo diễn đã quay bộ phim tài liệu trong ba năm trước khi nó được phát hành. |
| Phủ định |
They hadn't been producing factual films; they had been focusing on fictional dramas.
|
Họ đã không sản xuất phim tài liệu; họ đã tập trung vào các bộ phim chính kịch hư cấu. |
| Nghi vấn |
Had the team been factually reporting on the events as they unfolded during the making of the film?
|
Có phải nhóm đã báo cáo một cách thực tế về các sự kiện khi chúng diễn ra trong quá trình làm phim không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had watched that factual film about climate change; it sounds very informative.
|
Tôi ước mình đã xem bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đó; nghe có vẻ rất nhiều thông tin. |
| Phủ định |
If only they hadn't made such a biased factual film; it misled so many people.
|
Giá như họ không làm một bộ phim tài liệu thiên vị như vậy; nó đã đánh lừa rất nhiều người. |
| Nghi vấn |
If only the director would release a director's cut of the factual film, would it provide more context?
|
Giá như đạo diễn phát hành bản dựng của đạo diễn cho bộ phim tài liệu, liệu nó có cung cấp nhiều bối cảnh hơn không? |