documentary film
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documentary film'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phim phi hư cấu nhằm mục đích ghi lại một khía cạnh nào đó của thực tế, chủ yếu cho mục đích hướng dẫn hoặc lưu giữ hồ sơ lịch sử.
Definition (English Meaning)
A non-fictional motion picture intended to document some aspect of reality, primarily for the purposes of instruction or maintaining a historical record.
Ví dụ Thực tế với 'Documentary film'
-
"The documentary film explored the impact of social media on teenagers."
"Bộ phim tài liệu khám phá tác động của mạng xã hội lên thanh thiếu niên."
-
"She's making a documentary film about the lives of refugees."
"Cô ấy đang làm một bộ phim tài liệu về cuộc sống của những người tị nạn."
-
"The festival featured several award-winning documentary films."
"Liên hoan phim đã trình chiếu một vài bộ phim tài liệu đoạt giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Documentary film'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: documentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Documentary film'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phim tài liệu tập trung vào việc trình bày sự thật và thông tin, khác với phim truyện hư cấu được tạo ra để giải trí. Các phim tài liệu thường sử dụng phỏng vấn, cảnh quay thực tế và tư liệu lưu trữ để hỗ trợ cho câu chuyện của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"about": sử dụng khi phim tài liệu nói về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: a documentary film about climate change.
"on": tương tự như 'about', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc nghiên cứu hoặc điều tra. Ví dụ: a documentary film on the history of jazz.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Documentary film'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys watching documentary films about nature.
|
Cô ấy thích xem phim tài liệu về thiên nhiên. |
| Phủ định |
They do not produce documentary films for children.
|
Họ không sản xuất phim tài liệu cho trẻ em. |
| Nghi vấn |
Have you ever seen a documentary film about space exploration?
|
Bạn đã bao giờ xem một bộ phim tài liệu về khám phá không gian chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will watch a documentary film about climate change next week.
|
Tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to make a documentary film this year due to budget constraints.
|
Cô ấy sẽ không làm một bộ phim tài liệu trong năm nay vì hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will they release their new documentary film in theaters or online?
|
Họ sẽ phát hành bộ phim tài liệu mới của họ tại rạp hay trực tuyến? |