(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biographical film
B2

biographical film

noun

Nghĩa tiếng Việt

phim tiểu sử phim dựa trên tiểu sử phim tự truyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biographical film'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim kể về câu chuyện cuộc đời của một người có thật.

Definition (English Meaning)

A film that tells the story of a real person's life.

Ví dụ Thực tế với 'Biographical film'

  • "The biographical film about Marie Curie was very inspiring."

    "Bộ phim tiểu sử về Marie Curie rất truyền cảm hứng."

  • "He is working on a biographical film about the life of Albert Einstein."

    "Anh ấy đang thực hiện một bộ phim tiểu sử về cuộc đời của Albert Einstein."

  • "Many biographical films take liberties with the historical record."

    "Nhiều bộ phim tiểu sử đã tự do diễn giải các sự kiện lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biographical film'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biographical film
  • Adjective: biographical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Biographical film'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những bộ phim điện ảnh có độ dài tiêu chuẩn, khác với các phim tài liệu ngắn hay chương trình truyền hình. Nó tập trung vào các sự kiện, thành tựu, và các mối quan hệ quan trọng trong cuộc đời nhân vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biographical film'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director meticulously researched the subject before creating the biographical film.
Đạo diễn đã nghiên cứu tỉ mỉ về chủ đề này trước khi tạo ra bộ phim tiểu sử.
Phủ định
She rarely watches biographical films, preferring fictional stories.
Cô ấy hiếm khi xem phim tiểu sử, thích những câu chuyện hư cấu hơn.
Nghi vấn
Did he carefully analyze the historical context for his biographical film?
Anh ấy có cẩn thận phân tích bối cảnh lịch sử cho bộ phim tiểu sử của mình không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The latest biographical film about Marie Curie received rave reviews.
Bộ phim tiểu sử mới nhất về Marie Curie đã nhận được những đánh giá rất tích cực.
Phủ định
That wasn't a biographical film; it was a work of pure fiction.
Đó không phải là một bộ phim tiểu sử; nó là một tác phẩm hoàn toàn hư cấu.
Nghi vấn
Have you ever seen a biographical film about Leonardo da Vinci?
Bạn đã bao giờ xem một bộ phim tiểu sử về Leonardo da Vinci chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)