(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fade away
B2

fade away

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

tan biến phai nhạt lụi tàn mờ dần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fade away'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dần dần biến mất hoặc trở nên yếu hơn.

Definition (English Meaning)

To gradually disappear or become weaker.

Ví dụ Thực tế với 'Fade away'

  • "The music faded away in the distance."

    "Âm nhạc dần tan biến ở phía xa."

  • "Hopes for a peace settlement are beginning to fade away."

    "Hy vọng về một thỏa thuận hòa bình đang bắt đầu tan biến."

  • "The sound of the waves faded away as we walked further inland."

    "Âm thanh của sóng biển dần tan biến khi chúng tôi đi sâu vào đất liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fade away'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disappear gradually(biến mất dần dần)
wane(suy yếu, tàn lụi) dwindle(giảm dần)

Trái nghĩa (Antonyms)

appear(xuất hiện)
grow(phát triển)
strengthen(mạnh lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fade away'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ "fade away" thường được dùng để mô tả sự biến mất dần của âm thanh, màu sắc, ký ức, hy vọng hoặc sức mạnh. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm từ từ, không đột ngột. So sánh với "disappear" (biến mất), "fade away" mang sắc thái nhẹ nhàng và chậm rãi hơn. "Vanish" (tan biến) lại mang tính đột ngột và bí ẩn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fade away'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the beautiful sunset seems to fade away so quickly!
Chà, hoàng hôn tuyệt đẹp dường như tàn phai rất nhanh!
Phủ định
Alas, her memories of childhood won't fade away easily.
Ôi, những ký ức tuổi thơ của cô ấy sẽ không dễ dàng phai nhạt.
Nghi vấn
Oh, will these feelings ever fade away?
Ôi, những cảm xúc này có bao giờ phai nhạt không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music will fade away as the scene changes.
Âm nhạc sẽ mờ dần khi cảnh phim chuyển đổi.
Phủ định
The memories of that day won't fade away easily.
Những kỷ niệm về ngày hôm đó sẽ không dễ dàng phai nhạt.
Nghi vấn
Did the pain eventually fade away?
Cơn đau cuối cùng có phai nhạt đi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music was fading away as the party ended.
Âm nhạc đang dần tắt khi bữa tiệc kết thúc.
Phủ định
The memories of that summer weren't fading away as quickly as I thought.
Những kỷ niệm về mùa hè đó đã không phai mờ nhanh như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Was the sound of the waves fading away as we walked inland?
Tiếng sóng có đang dần tắt khi chúng ta đi vào đất liền không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my memories of her wouldn't fade away so quickly.
Tôi ước những ký ức của tôi về cô ấy sẽ không phai nhạt nhanh như vậy.
Phủ định
If only the pain of losing him hadn't faded away completely, so I could still feel connected.
Giá mà nỗi đau mất anh ấy không phai nhạt hoàn toàn, để tôi vẫn có thể cảm thấy kết nối.
Nghi vấn
If only the popularity of that band would fade away, wouldn't that be great?
Giá mà sự nổi tiếng của ban nhạc đó phai nhạt đi, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)