(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ right to counsel
C1

right to counsel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền được có luật sư quyền được luật sư bào chữa quyền được tư vấn pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right to counsel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền của bị cáo được sự hỗ trợ của luật sư; nếu bị cáo không đủ khả năng thuê luật sư, chính phủ phải cung cấp luật sư.

Definition (English Meaning)

The right of a defendant to have the assistance of an attorney; if the defendant cannot afford an attorney, the government must provide one.

Ví dụ Thực tế với 'Right to counsel'

  • "He was informed of his right to counsel before the interrogation began."

    "Anh ta đã được thông báo về quyền được có luật sư trước khi cuộc thẩm vấn bắt đầu."

  • "The judge emphasized the importance of the defendant's right to counsel."

    "Thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền có luật sư của bị cáo."

  • "If you cannot afford a lawyer, one will be appointed to represent you, fulfilling your right to counsel."

    "Nếu bạn không đủ khả năng thuê luật sư, một luật sư sẽ được chỉ định để đại diện cho bạn, đáp ứng quyền được có luật sư của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Right to counsel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: right (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

right to legal representation(quyền được đại diện pháp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Right to counsel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một quyền hiến định quan trọng trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Hoa Kỳ (được bảo đảm bởi Tu chính án thứ sáu của Hiến pháp Hoa Kỳ). Nó đảm bảo rằng một người bị buộc tội hình sự có quyền được đại diện bởi luật sư trong quá trình tố tụng, bất kể khả năng tài chính của họ. Quyền này nhằm mục đích đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trước pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Trong cụm 'right to counsel', giới từ 'to' kết nối 'right' (quyền) với đối tượng của quyền, trong trường hợp này là 'counsel' (luật sư/sự tư vấn pháp lý). Nó chỉ ra rằng quyền này là *đối với* hoặc *để có* sự tư vấn pháp lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Right to counsel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)