(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ injustice
B2

injustice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất công sự không công bằng điều bất công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Injustice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu công bằng; sự bất công.

Definition (English Meaning)

Lack of fairness or justice.

Ví dụ Thực tế với 'Injustice'

  • "They protested against the injustice of the death penalty."

    "Họ phản đối sự bất công của án tử hình."

  • "He was a victim of racial injustice."

    "Anh ấy là nạn nhân của sự bất công chủng tộc."

  • "We must fight against injustice wherever we find it."

    "Chúng ta phải đấu tranh chống lại sự bất công ở bất cứ nơi nào chúng ta tìm thấy nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Injustice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Injustice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Injustice đề cập đến tình trạng không công bằng hoặc vi phạm quyền lợi. Nó thường liên quan đến sự phân biệt đối xử, áp bức, hoặc sự thiếu hụt cơ hội bình đẳng. Sự khác biệt giữa 'injustice' và 'unfairness' là 'injustice' thường mang tính hệ thống hoặc nghiêm trọng hơn, liên quan đến vi phạm các nguyên tắc đạo đức hoặc luật pháp cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Injustice of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự bất công (ví dụ: 'the injustice of the law'). ‘Injustice to’ thường được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người phải chịu sự bất công (ví dụ: 'injustice to minorities').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Injustice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)