faithful depiction of history
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithful depiction of history'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả hoặc phản ánh một cách chính xác thực tế, sự thật hoặc các sự kiện lịch sử.
Definition (English Meaning)
Accurately representing or reflecting reality, truth, or historical events.
Ví dụ Thực tế với 'Faithful depiction of history'
-
"The documentary provides a faithful depiction of the events leading up to the war."
"Bộ phim tài liệu cung cấp một sự mô tả trung thực về các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
-
"The museum aims to provide a faithful depiction of life in the 18th century."
"Bảo tàng hướng đến việc cung cấp một sự mô tả trung thực về cuộc sống vào thế kỷ 18."
-
"Critics praised the film for its faithful depiction of the novel's characters and plot."
"Các nhà phê bình ca ngợi bộ phim vì sự mô tả trung thực về các nhân vật và cốt truyện của cuốn tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faithful depiction of history'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depiction, faithfulness, history
- Adjective: faithful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faithful depiction of history'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'faithful' ở đây nhấn mạnh sự trung thực và chính xác trong việc tái hiện lại lịch sử. Nó không chỉ đơn thuần là ghi lại các sự kiện mà còn là truyền tải được tinh thần và ý nghĩa của chúng một cách chân thực nhất. Khác với 'accurate' (chính xác) chỉ đơn thuần về mặt số liệu hoặc chi tiết, 'faithful' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về lòng trung thành với sự thật và bản chất của sự việc. Ví dụ, một bức tranh được coi là 'faithful' không chỉ vẽ đúng hình dáng mà còn thể hiện được cảm xúc và bối cảnh lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'faithful to something' có nghĩa là trung thành với điều gì đó, hoặc phản ánh đúng điều gì đó. Ví dụ: 'The movie is faithful to the original book.' ('Bộ phim trung thành với cuốn sách gốc.') 'faithful in something' có thể dùng khi muốn nhấn mạnh sự trung thành hoặc độ chính xác trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'He was faithful in his duty.' ('Anh ta trung thành với nhiệm vụ của mình.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithful depiction of history'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum will present a faithful depiction of history in its new exhibit.
|
Bảo tàng sẽ trình bày một sự miêu tả trung thực về lịch sử trong cuộc triển lãm mới của mình. |
| Phủ định |
The historian is not going to offer a faithful depiction of history, as his research is biased.
|
Nhà sử học sẽ không đưa ra một sự miêu tả trung thực về lịch sử, vì nghiên cứu của ông ấy bị thiên vị. |
| Nghi vấn |
Will the movie be going to provide a faithful depiction of history, or will it take creative liberties?
|
Liệu bộ phim có cung cấp một sự miêu tả trung thực về lịch sử hay nó sẽ tự do sáng tạo? |