historical accuracy
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical accuracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một cái gì đó (ví dụ như một cuốn sách, bộ phim, v.v.) thể hiện hoặc phản ánh chính xác các sự kiện hoặc con người trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
The degree to which something (such as a book, film, etc.) accurately represents or reflects past events or people.
Ví dụ Thực tế với 'Historical accuracy'
-
"The museum prides itself on the historical accuracy of its exhibits."
"Bảo tàng tự hào về tính chính xác lịch sử của các cuộc triển lãm của mình."
-
"Scholars debate the historical accuracy of many ancient texts."
"Các học giả tranh luận về tính chính xác lịch sử của nhiều văn bản cổ."
-
"The film took liberties with historical accuracy to create a more compelling narrative."
"Bộ phim đã tự do thay đổi tính chính xác lịch sử để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical accuracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical accuracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Historical accuracy" đề cập đến mức độ chính xác và trung thực của việc tái hiện lịch sử trong một tác phẩm, một sự kiện hoặc một tuyên bố. Nó nhấn mạnh việc tuân thủ các sự kiện đã được chứng minh, các chi tiết có thật và bối cảnh lịch sử đúng đắn. Khác với 'historical fiction', tập trung vào một câu chuyện hư cấu diễn ra trong bối cảnh lịch sử có thật, 'historical accuracy' hướng tới việc truyền tải sự thật lịch sử một cách đáng tin cậy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà độ chính xác lịch sử được đánh giá. Ví dụ: 'The film lacks historical accuracy in its depiction of the war.' (Bộ phim thiếu tính chính xác lịch sử trong việc miêu tả chiến tranh.)
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh nào đó được đánh giá về độ chính xác lịch sử. Ví dụ: 'The historical accuracy of the document is questionable.' (Độ chính xác lịch sử của tài liệu này còn đáng ngờ.)
* **for:** Thường được dùng để thể hiện mục đích hoặc lí do đánh giá độ chính xác lịch sử. Ví dụ: 'We must strive for historical accuracy when teaching children about the past.' (Chúng ta phải cố gắng vì sự chính xác lịch sử khi dạy trẻ em về quá khứ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical accuracy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film, which aims for historical accuracy, disappointingly takes many liberties with the actual events.
|
Bộ phim, vốn hướng đến sự chính xác lịch sử, đáng thất vọng là lại có nhiều sự tự do với các sự kiện thực tế. |
| Phủ định |
A documentary, which should prioritize historical accuracy, does not always present a completely unbiased view.
|
Một bộ phim tài liệu, vốn nên ưu tiên tính chính xác lịch sử, không phải lúc nào cũng trình bày một cái nhìn hoàn toàn khách quan. |
| Nghi vấn |
Is it possible to create a historical drama, which viewers appreciate for its historical accuracy, while still making it engaging?
|
Liệu có thể tạo ra một bộ phim lịch sử, mà người xem đánh giá cao vì tính chính xác lịch sử, đồng thời vẫn khiến nó hấp dẫn hay không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film director should prioritize historical accuracy to create a believable narrative.
|
Đạo diễn phim nên ưu tiên tính chính xác lịch sử để tạo ra một câu chuyện đáng tin cậy. |
| Phủ định |
The play shouldn't sacrifice historical accuracy for the sake of dramatic effect.
|
Vở kịch không nên hy sinh tính chính xác lịch sử vì hiệu ứng kịch tính. |
| Nghi vấn |
Could the historian ensure historical accuracy in the documentary?
|
Nhà sử học có thể đảm bảo tính chính xác lịch sử trong bộ phim tài liệu không? |