(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical narrative
C1

historical narrative

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tường thuật lịch sử câu chuyện lịch sử trình thuật lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical narrative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự trình bày về các sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ theo một cách có cấu trúc và ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

A representation of past events or experiences in a structured and meaningful way.

Ví dụ Thực tế với 'Historical narrative'

  • "Her historical narrative painted a vivid picture of life in ancient Rome."

    "Câu chuyện lịch sử của cô ấy đã vẽ nên một bức tranh sống động về cuộc sống ở La Mã cổ đại."

  • "The book offers a compelling historical narrative of the American Civil War."

    "Cuốn sách đưa ra một câu chuyện lịch sử hấp dẫn về Nội chiến Hoa Kỳ."

  • "Historians often debate the accuracy of different historical narratives."

    "Các nhà sử học thường tranh luận về tính chính xác của các câu chuyện lịch sử khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical narrative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narrative
  • Adjective: historical
  • Adverb: historically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historical account(bản tường thuật lịch sử)
historical record(hồ sơ lịch sử)
historical chronicle(biên niên sử lịch sử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Historical narrative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các câu chuyện, bài viết, hoặc phim ảnh mô tả các sự kiện lịch sử. Nó nhấn mạnh tính chất kể chuyện và diễn giải của việc trình bày lịch sử, không chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

historical narrative *of* something: câu chuyện lịch sử *về* một cái gì đó (ví dụ: historical narrative of the French Revolution). historical narrative *about* something: câu chuyện lịch sử *về* một cái gì đó (ví dụ: historical narrative about World War II). 'About' có thể mang sắc thái khái quát hơn 'of'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical narrative'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students should analyze the historical narrative to understand different perspectives.
Học sinh nên phân tích tường thuật lịch sử để hiểu các quan điểm khác nhau.
Phủ định
We cannot ignore the importance of critical analysis when reading a historical narrative.
Chúng ta không thể bỏ qua tầm quan trọng của việc phân tích phản biện khi đọc một tường thuật lịch sử.
Nghi vấn
Could the historical narrative be interpreted in multiple ways?
Liệu tường thuật lịch sử có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)