(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ true-to-life representation
C1

true-to-life representation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự miêu tả chân thực sự thể hiện như thật tái hiện đời thực khắc họa chân thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'True-to-life representation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự miêu tả hoặc mô tả chính xác phản ánh thực tế hoặc giống với đời thực.

Definition (English Meaning)

A depiction or portrayal that accurately reflects reality or resembles real life.

Ví dụ Thực tế với 'True-to-life representation'

  • "The museum boasts a collection of paintings that offer a true-to-life representation of the era."

    "Bảo tàng tự hào có một bộ sưu tập tranh mang đến sự miêu tả chân thực về thời đại đó."

  • "The movie aimed for a true-to-life representation of the struggles faced by refugees."

    "Bộ phim hướng tới sự miêu tả chân thực về những khó khăn mà người tị nạn phải đối mặt."

  • "Her novel offers a true-to-life representation of family dynamics in a small town."

    "Cuốn tiểu thuyết của cô ấy mang đến một sự miêu tả chân thực về động lực gia đình ở một thị trấn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'True-to-life representation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Truyền thông Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'True-to-life representation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực và chân thực của một sự miêu tả. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật (hội họa, điêu khắc, văn học), điện ảnh, và các hình thức truyền thông khác. Nó khác với 'realistic representation' ở chỗ 'true-to-life' thường ngụ ý một mức độ chi tiết và tính chính xác cao hơn. Nó cũng khác với 'stylized representation', vốn cố tình bóp méo hoặc đơn giản hóa thực tế vì mục đích nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Representation of': Diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'a true-to-life representation of nature'. 'Representation in': Diễn tả sự thể hiện trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'a true-to-life representation in film'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'True-to-life representation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documentary, which offered a true-to-life representation of the war, left a lasting impact on viewers.
Bộ phim tài liệu, cái mà cung cấp một sự miêu tả chân thực về chiến tranh, đã để lại một ấn tượng sâu sắc cho người xem.
Phủ định
The movie, which was marketed as a true-to-life representation of historical events, wasn't actually historically accurate.
Bộ phim, được quảng bá như một sự miêu tả chân thực về các sự kiện lịch sử, thực tế không chính xác về mặt lịch sử.
Nghi vấn
Is this painting, which the gallery claims is a true-to-life representation of the artist's hometown, really as accurate as they say?
Bức tranh này, mà phòng trưng bày tuyên bố là một sự miêu tả chân thực về quê hương của nghệ sĩ, có thực sự chính xác như họ nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)