(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falconry
C1

falconry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật nuôi chim ưng nghệ thuật huấn luyện chim săn mồi nuôi chim ưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falconry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật huấn luyện chim ưng hoặc các loài chim săn mồi khác để săn bắt hoặc đuổi theo con mồi.

Definition (English Meaning)

The art of training falcons or other birds of prey to hunt or pursue quarry.

Ví dụ Thực tế với 'Falconry'

  • "Falconry has been practiced for thousands of years in various parts of the world."

    "Nghệ thuật huấn luyện chim ưng đã được thực hành hàng ngàn năm ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "His passion for falconry led him to become a skilled falconer."

    "Niềm đam mê với nghệ thuật huấn luyện chim ưng đã giúp anh ấy trở thành một người huấn luyện chim ưng lành nghề."

  • "Falconry requires a deep understanding of avian behavior."

    "Nghệ thuật huấn luyện chim ưng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hành vi của chim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falconry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: falconry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hawking(săn bằng chim ưng (một hình thức của falconry))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mews(chuồng chim ưng)
falconer(người huấn luyện chim ưng)
peregrine falcon(chim cắt lớn (một loài chim ưng phổ biến))

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Săn bắn

Ghi chú Cách dùng 'Falconry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Falconry không chỉ là việc thuần hóa chim mà còn là một môn thể thao, một nghệ thuật và một truyền thống văn hóa lâu đời. Nó đòi hỏi kiến thức sâu rộng về hành vi của chim, kỹ năng huấn luyện và sự kiên nhẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** diễn tả mục đích, nguồn gốc, hoặc chủ đề liên quan đến falconry (ví dụ: the art of falconry). * **in:** diễn tả sự tham gia hoặc thực hành falconry (ví dụ: to be skilled in falconry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falconry'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to practice falconry in the countryside next weekend.
Cô ấy sẽ thực hành huấn luyện chim ưng ở vùng nông thôn vào cuối tuần tới.
Phủ định
They are not going to introduce falconry as a new sport at the school.
Họ sẽ không giới thiệu huấn luyện chim ưng như một môn thể thao mới ở trường.
Nghi vấn
Are you going to join the falconry club next semester?
Bạn có định tham gia câu lạc bộ huấn luyện chim ưng vào học kỳ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)