(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falcon
B2

falcon

noun

Nghĩa tiếng Việt

chim ưng cắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falcon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài chim săn mồi có cánh dài nhọn và bay nhanh, săn các loài chim và động vật có vú nhỏ.

Definition (English Meaning)

A bird of prey with long pointed wings and swift flight that preys on birds and small mammals.

Ví dụ Thực tế với 'Falcon'

  • "The falcon soared through the sky, searching for its next meal."

    "Con chim ưng bay vút trên bầu trời, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo."

  • "Falcons are known for their incredible speed during dives."

    "Chim ưng nổi tiếng với tốc độ đáng kinh ngạc trong khi bổ nhào."

  • "The peregrine falcon is the fastest animal on Earth."

    "Chim ưng peregrine là động vật nhanh nhất trên Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falcon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: falcon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Chim

Ghi chú Cách dùng 'Falcon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chim ưng thường được sử dụng trong nghệ thuật huấn luyện chim săn (falconry). Nó nổi tiếng với tốc độ và khả năng săn mồi chính xác. Phân biệt với 'hawk' (diều hâu), chim ưng thường có cánh dài và nhọn hơn, đồng thời bay nhanh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ thuộc tính, loại hoặc nguồn gốc. Ví dụ: 'a falcon of prey' (một con chim ưng săn mồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falcon'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The falcon, which soared through the sky, was a majestic sight.
Con chim ưng, con mà bay vút qua bầu trời, là một cảnh tượng hùng vĩ.
Phủ định
The falcon that the hunter tried to catch was not successful in finding prey.
Con chim ưng mà người thợ săn cố gắng bắt đã không thành công trong việc tìm kiếm con mồi.
Nghi vấn
Is that the falcon whose nest is on the cliff?
Đó có phải là con chim ưng mà tổ của nó ở trên vách đá không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the falcon had been released earlier, it would be hunting freely now.
Nếu con chim ưng được thả ra sớm hơn, nó đã có thể tự do săn mồi bây giờ.
Phủ định
If I were a falconer, I wouldn't have lost my falcon yesterday.
Nếu tôi là một người huấn luyện chim ưng, tôi đã không làm mất con chim ưng của mình ngày hôm qua.
Nghi vấn
If he had trained the falcon properly, would it be performing well now?
Nếu anh ấy đã huấn luyện con chim ưng đúng cách, liệu nó có đang biểu diễn tốt bây giờ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The falcon soars high above the mountains.
Chim ưng bay vút cao trên những ngọn núi.
Phủ định
Falcons don't typically hunt at night.
Chim ưng thường không săn mồi vào ban đêm.
Nghi vấn
Does the falcon have a keen sense of sight?
Chim ưng có thị giác nhạy bén không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The falcon had already flown away when the trainer arrived.
Chim ưng đã bay đi mất khi người huấn luyện đến.
Phủ định
The hunter had not seen the falcon before it disappeared into the clouds.
Người thợ săn đã không nhìn thấy con chim ưng trước khi nó biến mất vào những đám mây.
Nghi vấn
Had the falcon eaten its prey before the storm began?
Con chim ưng đã ăn con mồi của nó trước khi cơn bão bắt đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)