peregrine falcon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peregrine falcon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài chim cắt lớn (Falco peregrinus) phân bố rộng rãi trên toàn thế giới.
Definition (English Meaning)
A powerful falcon (Falco peregrinus) that has a cosmopolitan distribution.
Ví dụ Thực tế với 'Peregrine falcon'
-
"The peregrine falcon is known for its incredible diving speed."
"Chim cắt lớn nổi tiếng với tốc độ bổ nhào đáng kinh ngạc."
-
"Peregrine falcons have adapted to nesting on skyscrapers in cities."
"Chim cắt lớn đã thích nghi với việc làm tổ trên các tòa nhà chọc trời trong thành phố."
-
"The peregrine falcon's population declined sharply in the mid-20th century due to pesticide use."
"Quần thể chim cắt lớn đã giảm mạnh vào giữa thế kỷ 20 do sử dụng thuốc trừ sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peregrine falcon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peregrine falcon
- Adjective: peregrine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peregrine falcon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peregrine falcon là một cụm danh từ chỉ một loài chim cụ thể. 'Peregrine' có nghĩa là 'lang thang' hoặc 'di cư', phản ánh khả năng di cư xa của loài chim này. Nó nổi tiếng với tốc độ bay lượn rất nhanh khi săn mồi, có thể đạt tới hơn 300 km/h.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The peregrine falcon of North America', 'Peregrine falcons in urban environments', 'Described as the fastest animal, the peregrine falcon...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peregrine falcon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.