(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fallow land
B2

fallow land

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đất bỏ hoang ruộng bỏ hóa đất để không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallow land'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất bỏ hoang, đất đã cày xới nhưng không gieo trồng trong một mùa vụ.

Definition (English Meaning)

Land that is plowed and tilled but left unseeded during a growing season.

Ví dụ Thực tế với 'Fallow land'

  • "The farmer decided to leave the field as fallow land for a year to improve the soil."

    "Người nông dân quyết định để cánh đồng bỏ hoang trong một năm để cải thiện đất."

  • "After years of intensive farming, the land was left fallow."

    "Sau nhiều năm canh tác thâm canh, mảnh đất đã bị bỏ hoang."

  • "Leaving land fallow can help restore nutrients to the soil."

    "Để đất bỏ hoang có thể giúp phục hồi chất dinh dưỡng cho đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fallow land'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fallow land
  • Adjective: fallow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncultivated land(đất chưa canh tác)
idle land(đất nhàn rỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultivated land(đất canh tác)
cropped land(đất đã trồng trọt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Fallow land'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fallow land' thường được dùng để chỉ đất được để không nhằm phục hồi độ phì nhiêu. Việc bỏ hoang giúp đất lấy lại chất dinh dưỡng, kiểm soát cỏ dại và phòng ngừa sâu bệnh. So với đất hoang (wasteland) không có giá trị canh tác, 'fallow land' mang ý nghĩa tạm thời và có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' có thể được dùng khi đề cập đến vị trí: 'The crops grew well on the fallow land.' (Cây trồng phát triển tốt trên mảnh đất bỏ hoang.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallow land'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)