(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fan fiction
B2

fan fiction

noun

Nghĩa tiếng Việt

truyện do fan viết truyện hư cấu do fan viết fanfic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fan fiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tác phẩm hư cấu được viết bởi người hâm mộ của một bộ phim truyền hình, phim điện ảnh, sách, v.v., sử dụng các nhân vật và tình huống đã có.

Definition (English Meaning)

Fiction written by fans of a television series, movie, book, etc., using existing characters and situations.

Ví dụ Thực tế với 'Fan fiction'

  • "She spends hours reading fan fiction about her favorite anime."

    "Cô ấy dành hàng giờ đọc fan fiction về bộ anime yêu thích của mình."

  • "The website is dedicated to providing a platform for writers to share their fan fiction."

    "Trang web này được tạo ra để cung cấp một nền tảng cho các nhà văn chia sẻ fan fiction của họ."

  • "Some fan fiction stories are better written than the original material."

    "Một số câu chuyện fan fiction được viết hay hơn cả nguyên tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fan fiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fan fiction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Fan fiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fan fiction thường được viết và chia sẻ trực tuyến, thường là phi lợi nhuận. Nó khám phá các khả năng khác nhau, tiếp tục câu chuyện gốc hoặc phát triển mối quan hệ giữa các nhân vật. Nó thường được viết từ góc nhìn của người hâm mộ về điều họ muốn thấy trong vũ trụ đó. Đôi khi còn được gọi là 'fanfic'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of on

* **fan fiction about [tác phẩm gốc]**: fan fiction viết về một tác phẩm gốc cụ thể. Ví dụ: fan fiction about Harry Potter.
* **fan fiction of [tác giả/phim/v.v.]**: fan fiction của một tác giả hoặc dựa trên một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: fan fiction of J.K. Rowling's Harry Potter.
* **fan fiction on [chủ đề]**: fan fiction về một chủ đề hoặc mối quan hệ cụ thể trong tác phẩm gốc. Ví dụ: fan fiction on the relationship between Hermione and Ron.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fan fiction'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she enjoys reading fan fiction is obvious.
Việc cô ấy thích đọc fan fiction là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether he admits he writes fan fiction is not important.
Việc anh ấy có thừa nhận mình viết fan fiction hay không thì không quan trọng.
Nghi vấn
Do you know why she spends so much time reading fan fiction?
Bạn có biết tại sao cô ấy dành quá nhiều thời gian đọc fan fiction không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)