(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crossover
B2

crossover

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giao thoa sự chuyển giao sự kết hợp lai ghép vượt rào (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm hoặc vị trí giao nhau; sự chuyển tiếp từ một thứ sang một thứ khác.

Definition (English Meaning)

A point or place of crossing; a transition from one thing to another.

Ví dụ Thực tế với 'Crossover'

  • "The new model is a crossover between a sedan and an SUV."

    "Mẫu xe mới là sự kết hợp giữa sedan và SUV."

  • "The novel is a crossover between science fiction and fantasy."

    "Cuốn tiểu thuyết là sự kết hợp giữa khoa học viễn tưởng và kỳ ảo."

  • "She achieved crossover success with her latest album."

    "Cô ấy đã đạt được thành công vang dội với album mới nhất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crossover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crossover
  • Verb: crossover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mashup(sự pha trộn (thường dùng trong âm nhạc))
interdisciplinary(liên ngành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Crossover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crossover có thể chỉ sự giao nhau vật lý (ví dụ: crossover bridge - cầu vượt), sự kết hợp (ví dụ: crossover genre - thể loại kết hợp), hoặc sự chuyển đổi (ví dụ: crossover appeal - sự hấp dẫn đối với nhiều đối tượng khác nhau). Nó thường ngụ ý sự kết hợp hoặc chuyển đổi giữa hai thứ khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between into

Crossover 'between' thường chỉ sự giao thoa hoặc kết hợp giữa hai thứ. Ví dụ: 'a crossover between jazz and classical music'. Crossover 'into' thường chỉ sự chuyển đổi hoặc xâm nhập vào một lĩnh vực khác. Ví dụ: 'her crossover into acting'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossover'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)