fantasize
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fantasize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tưởng tượng hoặc suy nghĩ về điều gì đó rất thú vị và hào hứng, nhưng khó có khả năng xảy ra.
Definition (English Meaning)
To imagine or think about something that is very pleasant and exciting, but unlikely to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Fantasize'
-
"He used to fantasize about being a famous rock star."
"Anh ấy đã từng mơ mộng về việc trở thành một ngôi sao nhạc rock nổi tiếng."
-
"She often fantasizes about winning the lottery."
"Cô ấy thường mơ mộng về việc trúng số."
-
"They fantasized a life of luxury and ease."
"Họ mơ mộng về một cuộc sống xa hoa và dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fantasize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fantasize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fantasize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fantasize' thường mang ý nghĩa mơ mộng, không thực tế. Nó khác với 'imagine' ở chỗ 'imagine' có thể chỉ đơn giản là hình dung trong đầu mà không nhất thiết là điều không thể xảy ra. 'Dream' cũng có thể được sử dụng tương tự, nhưng 'fantasize' thường liên quan đến những mong muốn hoặc khao khát mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fantasize about' và 'fantasize of' đều có nghĩa là tưởng tượng về điều gì đó. 'Fantasize about' phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fantasize'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a writer who often fantasizes about her characters' lives, which inspires her writing.
|
Cô ấy là một nhà văn, người thường mơ mộng về cuộc sống của các nhân vật của mình, điều này truyền cảm hứng cho cô ấy. |
| Phủ định |
The student, who never fantasizes about failing the exam, always studies diligently.
|
Người học sinh, người không bao giờ mơ mộng về việc trượt kỳ thi, luôn học tập chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Is he the type of person who fantasizes about winning the lottery, even though he rarely buys a ticket?
|
Anh ấy có phải là kiểu người mơ mộng về việc trúng xổ số, mặc dù anh ấy hiếm khi mua vé không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been fantasizing about her dream job for five years.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã mơ mộng về công việc mơ ước của mình trong năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been fantasizing about winning the lottery for long when he realizes he never bought a ticket.
|
Anh ấy sẽ không mơ mộng về việc trúng xổ số lâu đâu khi anh ấy nhận ra mình chưa bao giờ mua vé. |
| Nghi vấn |
Will they have been fantasizing about their summer vacation when their boss calls them back to work?
|
Liệu họ có đang mơ mộng về kỳ nghỉ hè của mình khi sếp gọi họ trở lại làm việc không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been fantasizing about winning the lottery before she actually bought a ticket.
|
Cô ấy đã mơ mộng về việc trúng số trước khi cô ấy thực sự mua vé. |
| Phủ định |
He hadn't been fantasizing about becoming a rock star; he was serious about his music.
|
Anh ấy đã không mơ mộng về việc trở thành một ngôi sao nhạc rock; anh ấy nghiêm túc với âm nhạc của mình. |
| Nghi vấn |
Had they been fantasizing about their wedding day for years before they got engaged?
|
Có phải họ đã mơ mộng về ngày cưới của mình trong nhiều năm trước khi họ đính hôn? |