wishful thinking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wishful thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự suy nghĩ viển vông, ảo tưởng, suy nghĩ theo hướng điều mình mong muốn thay vì thực tế.
Definition (English Meaning)
the imagining or picturing of something as one wishes it to be rather than as it really is
Ví dụ Thực tế với 'Wishful thinking'
-
"His belief that he would win the lottery was just wishful thinking."
"Niềm tin rằng anh ấy sẽ trúng số chỉ là sự suy nghĩ viển vông."
-
"It's just wishful thinking to believe that the problem will solve itself."
"Thật là suy nghĩ viển vông khi tin rằng vấn đề sẽ tự giải quyết."
-
"The company's projections for future profits seem based more on wishful thinking than on solid data."
"Những dự báo về lợi nhuận tương lai của công ty có vẻ dựa trên suy nghĩ viển vông hơn là dữ liệu chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wishful thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wishful thinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wishful thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wishful thinking chỉ một loại suy nghĩ dựa trên mong muốn, hy vọng hơn là thực tế hoặc bằng chứng. Nó thường liên quan đến việc bỏ qua hoặc phủ nhận những thông tin bất lợi và tin vào những kết quả có lợi mặc dù chúng không có khả năng xảy ra. Nó khác với lạc quan (optimism) ở chỗ lạc quan vẫn dựa trên một mức độ thực tế nhất định, trong khi wishful thinking hoàn toàn dựa trên mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Wishful thinking *about* something: Suy nghĩ viển vông về điều gì đó. Wishful thinking *on* something: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh trang trọng, ám chỉ việc ai đó đang áp dụng lối suy nghĩ viển vông vào một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wishful thinking'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will realize that relying on wishful thinking won't solve his problems.
|
Anh ấy sẽ nhận ra rằng việc dựa vào những suy nghĩ viển vông sẽ không giải quyết được vấn đề của anh ấy. |
| Phủ định |
They are not going to achieve their goals if they continue to depend on wishful thinking.
|
Họ sẽ không đạt được mục tiêu nếu họ tiếp tục phụ thuộc vào những suy nghĩ viển vông. |
| Nghi vấn |
Will she understand that wishful thinking is not a viable strategy for success?
|
Liệu cô ấy có hiểu rằng những suy nghĩ viển vông không phải là một chiến lược khả thi để thành công? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes wishful thinking is his primary strategy for success.
|
Anh ấy tin rằng ảo tưởng là chiến lược chính của anh ấy để thành công. |
| Phủ định |
They do not consider his plans realistic; they think it's just wishful thinking.
|
Họ không coi kế hoạch của anh ấy là thực tế; họ nghĩ đó chỉ là ảo tưởng. |
| Nghi vấn |
Do you think her belief that she'll win the lottery is wishful thinking?
|
Bạn có nghĩ rằng niềm tin của cô ấy rằng cô ấy sẽ trúng xổ số là ảo tưởng không? |