(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wishful thinking
B2

wishful thinking

noun

Nghĩa tiếng Việt

ảo tưởng suy nghĩ viển vông tự huyễn hoặc ý nghĩ hão huyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wishful thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự suy nghĩ viển vông, ảo tưởng, suy nghĩ theo hướng điều mình mong muốn thay vì thực tế.

Definition (English Meaning)

the imagining or picturing of something as one wishes it to be rather than as it really is

Ví dụ Thực tế với 'Wishful thinking'

  • "His belief that he would win the lottery was just wishful thinking."

    "Niềm tin rằng anh ấy sẽ trúng số chỉ là sự suy nghĩ viển vông."

  • "It's just wishful thinking to believe that the problem will solve itself."

    "Thật là suy nghĩ viển vông khi tin rằng vấn đề sẽ tự giải quyết."

  • "The company's projections for future profits seem based more on wishful thinking than on solid data."

    "Những dự báo về lợi nhuận tương lai của công ty có vẻ dựa trên suy nghĩ viển vông hơn là dữ liệu chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wishful thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wishful thinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

daydreaming(mơ mộng) fantasy(ảo tưởng)
pipe dream(giấc mơ hão huyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology General English

Ghi chú Cách dùng 'Wishful thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wishful thinking chỉ một loại suy nghĩ dựa trên mong muốn, hy vọng hơn là thực tế hoặc bằng chứng. Nó thường liên quan đến việc bỏ qua hoặc phủ nhận những thông tin bất lợi và tin vào những kết quả có lợi mặc dù chúng không có khả năng xảy ra. Nó khác với lạc quan (optimism) ở chỗ lạc quan vẫn dựa trên một mức độ thực tế nhất định, trong khi wishful thinking hoàn toàn dựa trên mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Wishful thinking *about* something: Suy nghĩ viển vông về điều gì đó. Wishful thinking *on* something: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh trang trọng, ám chỉ việc ai đó đang áp dụng lối suy nghĩ viển vông vào một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wishful thinking'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will realize that relying on wishful thinking won't solve his problems.
Anh ấy sẽ nhận ra rằng việc dựa vào những suy nghĩ viển vông sẽ không giải quyết được vấn đề của anh ấy.
Phủ định
They are not going to achieve their goals if they continue to depend on wishful thinking.
Họ sẽ không đạt được mục tiêu nếu họ tiếp tục phụ thuộc vào những suy nghĩ viển vông.
Nghi vấn
Will she understand that wishful thinking is not a viable strategy for success?
Liệu cô ấy có hiểu rằng những suy nghĩ viển vông không phải là một chiến lược khả thi để thành công?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes wishful thinking is his primary strategy for success.
Anh ấy tin rằng ảo tưởng là chiến lược chính của anh ấy để thành công.
Phủ định
They do not consider his plans realistic; they think it's just wishful thinking.
Họ không coi kế hoạch của anh ấy là thực tế; họ nghĩ đó chỉ là ảo tưởng.
Nghi vấn
Do you think her belief that she'll win the lottery is wishful thinking?
Bạn có nghĩ rằng niềm tin của cô ấy rằng cô ấy sẽ trúng xổ số là ảo tưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)