face reality
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối mặt và chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
To acknowledge and accept a difficult or unpleasant situation.
Ví dụ Thực tế với 'Face reality'
-
"He needs to face reality and accept that he lost the election."
"Anh ấy cần phải đối mặt với thực tế và chấp nhận rằng anh ấy đã thua cuộc bầu cử."
-
"It's time to face reality and start looking for a new job."
"Đã đến lúc phải đối mặt với thực tế và bắt đầu tìm kiếm một công việc mới."
-
"She found it difficult to face the reality of her parents' divorce."
"Cô ấy cảm thấy khó khăn để đối mặt với thực tế về việc ly hôn của bố mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Face reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: face
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Face reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc nhận ra và chấp nhận sự thật, đặc biệt khi sự thật đó gây khó chịu, đau khổ hoặc không như mong đợi. Nó nhấn mạnh việc đối diện trực tiếp với tình hình, thay vì trốn tránh hoặc ảo tưởng. Khác với 'confront reality' (đương đầu với thực tế) có thể mang nghĩa chủ động giải quyết, 'face reality' đơn thuần chỉ việc chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Face reality'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has to face reality, doesn't he?
|
Anh ấy phải đối mặt với thực tế, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't want to face reality, does she?
|
Cô ấy không muốn đối mặt với thực tế, phải không? |
| Nghi vấn |
They will face reality, won't they?
|
Họ sẽ đối mặt với thực tế, phải không? |