(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ face reality
B2

face reality

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

đối mặt với thực tế chấp nhận thực tế nhìn thẳng vào sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối mặt và chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

To acknowledge and accept a difficult or unpleasant situation.

Ví dụ Thực tế với 'Face reality'

  • "He needs to face reality and accept that he lost the election."

    "Anh ấy cần phải đối mặt với thực tế và chấp nhận rằng anh ấy đã thua cuộc bầu cử."

  • "It's time to face reality and start looking for a new job."

    "Đã đến lúc phải đối mặt với thực tế và bắt đầu tìm kiếm một công việc mới."

  • "She found it difficult to face the reality of her parents' divorce."

    "Cô ấy cảm thấy khó khăn để đối mặt với thực tế về việc ly hôn của bố mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Face reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: face
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cuộc sống

Ghi chú Cách dùng 'Face reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc nhận ra và chấp nhận sự thật, đặc biệt khi sự thật đó gây khó chịu, đau khổ hoặc không như mong đợi. Nó nhấn mạnh việc đối diện trực tiếp với tình hình, thay vì trốn tránh hoặc ảo tưởng. Khác với 'confront reality' (đương đầu với thực tế) có thể mang nghĩa chủ động giải quyết, 'face reality' đơn thuần chỉ việc chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Face reality'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has to face reality, doesn't he?
Anh ấy phải đối mặt với thực tế, phải không?
Phủ định
She doesn't want to face reality, does she?
Cô ấy không muốn đối mặt với thực tế, phải không?
Nghi vấn
They will face reality, won't they?
Họ sẽ đối mặt với thực tế, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)