(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fantasy
B2

fantasy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tưởng tượng thế giới kỳ ảo thể loại giả tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fantasy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc hoạt động tưởng tượng ra những điều không thể hoặc khó có thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

The faculty or activity of imagining impossible or improbable things.

Ví dụ Thực tế với 'Fantasy'

  • "Her book is a fantasy about a young wizard."

    "Cuốn sách của cô ấy là một câu chuyện kỳ ảo về một phù thủy trẻ tuổi."

  • "He lost himself in a world of fantasy."

    "Anh ấy lạc vào một thế giới của những điều kỳ ảo."

  • "The film is a blend of fantasy and reality."

    "Bộ phim là sự pha trộn giữa yếu tố kỳ ảo và thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fantasy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
fact(sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

magic(phép thuật)
mythology(thần thoại)
adventure(phiêu lưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Giải trí Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Fantasy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fantasy thường đề cập đến một thế giới tưởng tượng hoàn toàn khác biệt so với thực tế, thường bao gồm các yếu tố siêu nhiên, phép thuật hoặc những sinh vật thần thoại. Nó khác với 'imagination' (trí tưởng tượng) ở chỗ 'fantasy' có xu hướng phức tạp và kéo dài hơn, tạo ra một thế giới hoàn chỉnh. So với 'daydream' (mơ mộng), 'fantasy' thường chủ động hơn và có cấu trúc rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

‘In fantasy’: dùng để chỉ một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong thế giới tưởng tượng (ví dụ: He lives in a fantasy world.). ‘About fantasy’: nói về chủ đề hoặc bản chất của một câu chuyện, một tác phẩm nào đó (ví dụ: The book is about fantasy and adventure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fantasy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)