(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faraway
B1

faraway

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xa xôi hẻo lánh ở phương xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faraway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa xôi; hẻo lánh; ở rất xa.

Definition (English Meaning)

Distant; remote.

Ví dụ Thực tế với 'Faraway'

  • "They dreamed of visiting faraway lands."

    "Họ mơ ước được đến thăm những vùng đất xa xôi."

  • "The stars seemed faraway and unreachable."

    "Những ngôi sao dường như xa xôi và không thể chạm tới."

  • "Her memories of childhood felt faraway now."

    "Những ký ức tuổi thơ của cô giờ đây cảm thấy xa xôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faraway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: faraway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

near(gần)
close(gần gũi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Faraway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả khoảng cách vật lý lớn hoặc một cái gì đó dường như không thể đạt được hoặc xa vời về mặt thời gian, địa điểm hoặc khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faraway'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers sought faraway lands.
Các nhà thám hiểm tìm kiếm những vùng đất xa xôi.
Phủ định
She did not consider the island a faraway place because she lived there.
Cô ấy không coi hòn đảo là một nơi xa xôi vì cô ấy sống ở đó.
Nghi vấn
Did the astronaut visit a faraway planet?
Phi hành gia có ghé thăm một hành tinh xa xôi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you travel to faraway lands, you experience different cultures.
Nếu bạn du lịch đến những vùng đất xa xôi, bạn trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.
Phủ định
When the destination is faraway, the journey doesn't seem short.
Khi đích đến ở xa xôi, cuộc hành trình dường như không ngắn.
Nghi vấn
If the stars appear faraway, do they still exert a gravitational pull?
Nếu những ngôi sao xuất hiện ở xa xôi, chúng có còn tạo ra lực hấp dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)