(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fasciculation
C1

fasciculation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

co giật bó sợi cơ rung giật cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fasciculation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co giật tự phát, ngắn ngủi ảnh hưởng đến một số lượng nhỏ sợi cơ, thường gây ra sự rung nhẹ dưới da. Nó có thể là lành tính hoặc là một triệu chứng của rối loạn thần kinh hoặc cơ.

Definition (English Meaning)

A brief, spontaneous contraction affecting a small number of muscle fibers, often causing a flicker of movement under the skin. It can be benign or a symptom of a nerve or muscle disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Fasciculation'

  • "He experienced fasciculation in his eyelid due to stress."

    "Anh ấy bị co giật ở mí mắt do căng thẳng."

  • "Benign fasciculations are common and often harmless."

    "Co giật lành tính là phổ biến và thường vô hại."

  • "Fasciculations can be a symptom of amyotrophic lateral sclerosis (ALS)."

    "Co giật có thể là một triệu chứng của bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fasciculation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fasciculation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle twitch(co giật cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

myoclonus(giật cơ)
tremor(run)
cramp(chuột rút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fasciculation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fasciculation khác với co giật (spasm) hoặc chuột rút (cramp) ở chỗ nó chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ sợi cơ và thường không gây đau đớn. Nó cũng khác với run (tremor) ở chỗ nó không có tính nhịp điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của fasciculation (ví dụ: fasciculation of muscle fibers). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí xảy ra fasciculation (ví dụ: fasciculation in the calf muscle).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fasciculation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)