fasciculation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fasciculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co giật tự phát, ngắn ngủi ảnh hưởng đến một số lượng nhỏ sợi cơ, thường gây ra sự rung nhẹ dưới da. Nó có thể là lành tính hoặc là một triệu chứng của rối loạn thần kinh hoặc cơ.
Definition (English Meaning)
A brief, spontaneous contraction affecting a small number of muscle fibers, often causing a flicker of movement under the skin. It can be benign or a symptom of a nerve or muscle disorder.
Ví dụ Thực tế với 'Fasciculation'
-
"He experienced fasciculation in his eyelid due to stress."
"Anh ấy bị co giật ở mí mắt do căng thẳng."
-
"Benign fasciculations are common and often harmless."
"Co giật lành tính là phổ biến và thường vô hại."
-
"Fasciculations can be a symptom of amyotrophic lateral sclerosis (ALS)."
"Co giật có thể là một triệu chứng của bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fasciculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fasciculation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fasciculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fasciculation khác với co giật (spasm) hoặc chuột rút (cramp) ở chỗ nó chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ sợi cơ và thường không gây đau đớn. Nó cũng khác với run (tremor) ở chỗ nó không có tính nhịp điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của fasciculation (ví dụ: fasciculation of muscle fibers). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí xảy ra fasciculation (ví dụ: fasciculation in the calf muscle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fasciculation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.