muscle twitch
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle twitch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co giật đột ngột, không chủ ý của một cơ hoặc một nhóm cơ.
Definition (English Meaning)
A sudden, involuntary contraction of a muscle or group of muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle twitch'
-
"He experienced a muscle twitch in his eyelid after a long day of work."
"Anh ấy bị co giật cơ ở mí mắt sau một ngày dài làm việc."
-
"Occasional muscle twitches are usually harmless."
"Co giật cơ thỉnh thoảng thường vô hại."
-
"The doctor investigated the cause of the patient's persistent muscle twitches."
"Bác sĩ đã điều tra nguyên nhân gây ra các cơn co giật cơ dai dẳng của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle twitch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle twitch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle twitch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muscle twitch thường là một hiện tượng vô hại và phổ biến. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố như căng thẳng, mệt mỏi, mất nước, hoặc thiếu chất dinh dưỡng (ví dụ: magie, kali, canxi). Trong một số trường hợp hiếm hoi, muscle twitch có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn như rối loạn thần kinh hoặc bệnh cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ vị trí hoặc khu vực bị ảnh hưởng (e.g., 'a muscle twitch in my leg'). of: Dùng để chỉ thuộc tính hoặc nguyên nhân (e.g., 'a muscle twitch of concern').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle twitch'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He experienced a muscle twitch in his leg.
|
Anh ấy bị giật cơ ở chân. |
| Phủ định |
She didn't have a muscle twitch after the workout.
|
Cô ấy không bị giật cơ sau khi tập luyện. |
| Nghi vấn |
Did you notice a muscle twitch in your eye?
|
Bạn có nhận thấy cơ giật ở mắt không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My eye was twitching uncontrollably while I was trying to focus on the lecture.
|
Mắt tôi giật không kiểm soát được khi tôi đang cố gắng tập trung vào bài giảng. |
| Phủ định |
He wasn't noticing the muscle twitch in his leg until the doctor pointed it out.
|
Anh ấy đã không nhận thấy sự co giật cơ ở chân cho đến khi bác sĩ chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Were you experiencing any muscle twitching after the intense workout?
|
Bạn có bị co giật cơ nào sau buổi tập luyện cường độ cao không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had experienced a muscle twitch in her leg before the marathon, which worried her.
|
Cô ấy đã bị giật cơ ở chân trước cuộc chạy marathon, điều này khiến cô ấy lo lắng. |
| Phủ định |
He had not noticed a muscle twitch before the doctor pointed it out during the examination.
|
Anh ấy đã không nhận thấy sự giật cơ nào cho đến khi bác sĩ chỉ ra nó trong quá trình kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Had you felt a muscle twitch in your eye before you took the medication?
|
Bạn đã cảm thấy bị giật cơ ở mắt trước khi bạn uống thuốc chưa? |