fast-track
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fast-track'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống cho phép ai đó đạt được điều gì đó nhanh hơn bình thường.
Definition (English Meaning)
A system that allows someone to achieve something more quickly than usual.
Ví dụ Thực tế với 'Fast-track'
-
"He was put on the fast track to management after only a year with the company."
"Anh ấy đã được đưa vào lộ trình thăng tiến nhanh lên vị trí quản lý chỉ sau một năm làm việc tại công ty."
-
"They are offering a fast-track route to citizenship."
"Họ đang cung cấp một lộ trình nhanh chóng để có được quyền công dân."
-
"The company has a fast-track program for new employees."
"Công ty có một chương trình thăng tiến nhanh cho nhân viên mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fast-track'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fast track
- Verb: fast-track
- Adjective: fast-track
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fast-track'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một chương trình hoặc lộ trình được thiết kế để tăng tốc độ phát triển hoặc tiến bộ. Nó ngụ ý một con đường ưu tiên hoặc hiệu quả hơn so với các phương pháp thông thường. Khác với 'shortcut' (đường tắt), 'fast-track' thường mang ý nghĩa chính thức và có cấu trúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the fast track' nghĩa là đang trên đà thành công nhanh chóng. 'To fast-track something' nghĩa là đẩy nhanh tiến độ của việc gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fast-track'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is considering fast-tracking her promotion due to her exceptional performance.
|
Công ty đang xem xét việc đẩy nhanh quá trình thăng chức cho cô ấy do thành tích vượt trội của cô ấy. |
| Phủ định |
I don't appreciate fast-tracking employees without proper evaluation; it can lead to resentment.
|
Tôi không đánh giá cao việc đẩy nhanh quá trình thăng chức cho nhân viên mà không có đánh giá phù hợp; nó có thể dẫn đến sự oán giận. |
| Nghi vấn |
Is he thinking about fast-tracking the project's completion to meet the deadline?
|
Anh ấy có đang nghĩ đến việc đẩy nhanh tiến độ hoàn thành dự án để kịp thời hạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you work hard, the company will fast-track your promotion.
|
Nếu bạn làm việc chăm chỉ, công ty sẽ đẩy nhanh tiến độ thăng chức của bạn. |
| Phủ định |
If you don't meet the project deadlines, they won't put you on the fast track to management.
|
Nếu bạn không đáp ứng thời hạn của dự án, họ sẽ không đưa bạn vào lộ trình thăng tiến nhanh lên vị trí quản lý. |
| Nghi vấn |
Will you be on the fast track if you consistently exceed your sales targets?
|
Bạn có được vào lộ trình nhanh nếu bạn liên tục vượt chỉ tiêu doanh số không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she became CEO, the company had fast-tracked several innovative projects.
|
Vào thời điểm cô ấy trở thành CEO, công ty đã đẩy nhanh tiến độ một vài dự án đổi mới. |
| Phủ định |
He had not been on the fast track to promotion before he demonstrated his leadership skills.
|
Anh ấy đã không được ưu tiên thăng chức cho đến khi anh ấy thể hiện được các kỹ năng lãnh đạo của mình. |
| Nghi vấn |
Had they fast-tracked the development of the new software before the deadline?
|
Họ đã đẩy nhanh tiến độ phát triển phần mềm mới trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been fast-tracking his promotion before the economic downturn.
|
Công ty đã và đang đẩy nhanh quá trình thăng chức của anh ấy trước khi suy thoái kinh tế xảy ra. |
| Phủ định |
She hadn't been fast-tracking her career; she preferred a slower, more balanced approach.
|
Cô ấy đã không đẩy nhanh sự nghiệp của mình; cô ấy thích một cách tiếp cận chậm hơn, cân bằng hơn. |
| Nghi vấn |
Had the government been fast-tracking the project before the environmental concerns were raised?
|
Chính phủ đã và đang đẩy nhanh dự án trước khi những lo ngại về môi trường được nêu ra phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has fast-tracked her promotion because of her outstanding performance.
|
Công ty đã đẩy nhanh tiến độ thăng chức của cô ấy vì thành tích vượt trội của cô ấy. |
| Phủ định |
They haven't fast-tracked the new product development due to budget constraints.
|
Họ đã không đẩy nhanh quá trình phát triển sản phẩm mới do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Has the government fast-tracked the approval process for the new infrastructure project?
|
Chính phủ đã đẩy nhanh quá trình phê duyệt cho dự án cơ sở hạ tầng mới chưa? |