career advancement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career advancement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thăng tiến trong sự nghiệp, thường là lên một vị trí cao hơn hoặc mức độ trách nhiệm lớn hơn.
Definition (English Meaning)
Progressing or moving forward in one's career, typically to a higher position or level of responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Career advancement'
-
"She is working hard for career advancement."
"Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp."
-
"Many employees are interested in career advancement opportunities."
"Nhiều nhân viên quan tâm đến các cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp."
-
"Continuing education can contribute to career advancement."
"Việc tiếp tục học hành có thể đóng góp vào sự thăng tiến trong sự nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Career advancement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: career advancement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Career advancement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến việc cải thiện vị trí công việc, mức lương, hoặc trách nhiệm của một cá nhân trong lĩnh vực sự nghiệp của họ. Nó thường liên quan đến việc đạt được các kỹ năng mới, kinh nghiệm, hoặc trình độ học vấn cao hơn. 'Advancement' nhấn mạnh sự tiến bộ và phát triển, không chỉ đơn thuần là thay đổi công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự thăng tiến diễn ra (ví dụ: career advancement *in* management).
for: được sử dụng để chỉ mục tiêu của sự thăng tiến (ví dụ: striving *for* career advancement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Career advancement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.