(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faulty
B2

faulty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị lỗi có lỗi hỏng hóc không hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faulty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có lỗi; không hoàn hảo; không hoạt động đúng cách.

Definition (English Meaning)

Having faults; imperfect; not working correctly.

Ví dụ Thực tế với 'Faulty'

  • "The car's brakes were faulty, so it crashed."

    "Phanh của chiếc xe hơi bị lỗi nên nó đã đâm."

  • "A faulty connection caused the power outage."

    "Một kết nối bị lỗi đã gây ra sự cố mất điện."

  • "The report contained faulty information."

    "Bản báo cáo chứa thông tin sai lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faulty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: faulty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

perfect(hoàn hảo)
flawless(không tì vết)
working(đang hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Faulty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'faulty' thường được dùng để mô tả máy móc, thiết bị, hoặc hệ thống có vấn đề, hỏng hóc. Nó nhấn mạnh vào việc có một hoặc nhiều lỗi khiến cho vật thể không thể hoạt động bình thường. So với 'broken', 'faulty' mang ý nghĩa kỹ thuật hơn, thường liên quan đến lỗi thiết kế hoặc lỗi sản xuất, hơn là do tai nạn hay sử dụng sai cách. Ví dụ: Một chiếc TV 'broken' có thể bị vỡ màn hình do ai đó ném đồ vào, trong khi một chiếc TV 'faulty' có thể bị tắt nguồn liên tục do lỗi mạch điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faulty'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful inspection, the faulty wiring, a clear safety hazard, was immediately replaced.
Sau khi kiểm tra cẩn thận, hệ thống dây điện bị lỗi, một mối nguy hiểm rõ ràng, đã được thay thế ngay lập tức.
Phủ định
The new equipment, while initially promising, was not, in fact, faulty.
Thiết bị mới, mặc dù ban đầu đầy hứa hẹn, nhưng thực tế, không bị lỗi.
Nghi vấn
Considering the age of the machine, is the issue, perhaps, due to a faulty component?
Xem xét tuổi đời của máy móc, liệu vấn đề có lẽ là do một bộ phận bị lỗi?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car had been properly maintained, the faulty brakes wouldn't be causing problems now.
Nếu chiếc xe được bảo trì đúng cách, thì hệ thống phanh bị lỗi đã không gây ra vấn đề bây giờ.
Phủ định
If I hadn't ignored the warning signs, the faulty wiring wouldn't be a fire hazard.
Nếu tôi không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo, thì hệ thống dây điện bị lỗi đã không gây ra nguy cơ hỏa hoạn.
Nghi vấn
If you hadn't used that cheap component, would the system be so faulty now?
Nếu bạn không sử dụng thành phần rẻ tiền đó, thì hệ thống có bị lỗi như bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brakes were faulty, weren't they?
Phanh bị lỗi, phải không?
Phủ định
The equipment isn't faulty, is it?
Thiết bị không bị lỗi, phải không?
Nghi vấn
The wiring is faulty, isn't it?
Hệ thống dây điện bị lỗi, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine was running faulty yesterday.
Cái máy đang chạy bị lỗi ngày hôm qua.
Phủ định
The engineer wasn't thinking the system was faulty at the moment.
Kỹ sư đã không nghĩ rằng hệ thống bị lỗi vào lúc đó.
Nghi vấn
Was the device becoming faulty while you were using it?
Thiết bị có đang trở nên bị lỗi trong khi bạn đang sử dụng nó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my phone wasn't so faulty; it's constantly crashing.
Tôi ước điện thoại của tôi không bị lỗi nhiều như vậy; nó liên tục bị treo.
Phủ định
If only the car hadn't been faulty when we bought it; we wouldn't have had so many problems.
Giá mà chiếc xe không bị lỗi khi chúng tôi mua nó; chúng tôi đã không gặp nhiều vấn đề đến vậy.
Nghi vấn
If only the technician could tell me why the system is so faulty, would I finally fix it?
Giá mà kỹ thuật viên có thể cho tôi biết tại sao hệ thống bị lỗi nhiều như vậy, liệu tôi có thể sửa nó được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)