(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ federal
B2

federal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc liên bang liên bang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một hệ thống chính phủ trong đó một số bang hợp nhất dưới một chính quyền trung ương.

Definition (English Meaning)

Relating to a system of government in which several states unite under a central authority.

Ví dụ Thực tế với 'Federal'

  • "The federal government is responsible for national defense."

    "Chính phủ liên bang chịu trách nhiệm về quốc phòng."

  • "Federal laws apply to all states in the country."

    "Luật liên bang áp dụng cho tất cả các bang trong cả nước."

  • "The federal reserve controls the money supply."

    "Cục dự trữ liên bang kiểm soát nguồn cung tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Federal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

national(thuộc về quốc gia)
central(trung ương)

Trái nghĩa (Antonyms)

state(thuộc về bang)
local(địa phương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Federal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'federal' thường được sử dụng để mô tả các cơ quan chính phủ, luật pháp, hoặc hệ thống thuộc về chính phủ trung ương của một quốc gia liên bang. Nó nhấn mạnh sự phân chia quyền lực giữa chính quyền trung ương và các chính quyền địa phương (bang, tỉnh...). Khác với 'national' (quốc gia) có thể chỉ đến tất cả các khía cạnh của một quốc gia, 'federal' tập trung vào cấu trúc chính trị và sự phân quyền. Ví dụ: 'federal government' (chính phủ liên bang) khác với 'national anthem' (quốc ca).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

'under' thường được dùng để chỉ sự kiểm soát hoặc thẩm quyền của chính phủ liên bang: 'under federal law'. 'in' thường được dùng để chỉ sự tham gia hoặc vị trí trong hệ thống liên bang: 'in the federal system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Federal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)