felicity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Felicity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm hạnh phúc tột độ; niềm vui lớn.
Definition (English Meaning)
Intense happiness; great joy.
Ví dụ Thực tế với 'Felicity'
-
"She expressed her felicity at the news."
"Cô ấy bày tỏ niềm hạnh phúc của mình khi nghe tin."
-
"The couple radiated felicity on their wedding day."
"Cặp đôi tỏa ra niềm hạnh phúc trong ngày cưới của họ."
-
"The speaker's felicity of expression captivated the audience."
"Khả năng diễn đạt khéo léo của diễn giả đã thu hút khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Felicity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: felicity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Felicity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'felicity' thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hạnh phúc sâu sắc và kéo dài, vượt xa những niềm vui thông thường. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'happiness' hay 'joy'. 'Felicity' thường liên quan đến một sự kiện, tình huống hoặc điều kiện đặc biệt mang lại cảm giác thỏa mãn và hài lòng trọn vẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Felicity of’: thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của niềm hạnh phúc. Ví dụ: 'the felicity of her marriage'. ‘Felicity in’: thường dùng để chỉ niềm hạnh phúc trong một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'felicity in her work'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Felicity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she found such felicity in her new job, she decided to dedicate herself fully to the company.
|
Bởi vì cô ấy tìm thấy niềm hạnh phúc lớn lao trong công việc mới, cô ấy quyết định cống hiến hết mình cho công ty. |
| Phủ định |
Although he sought felicity in material possessions, he never found true happiness until he focused on relationships.
|
Mặc dù anh ấy tìm kiếm hạnh phúc trong của cải vật chất, anh ấy không bao giờ tìm thấy hạnh phúc thực sự cho đến khi anh ấy tập trung vào các mối quan hệ. |
| Nghi vấn |
Since they discovered such felicity in simple things, why do people often chase after complex achievements?
|
Vì họ đã khám phá ra niềm hạnh phúc lớn lao trong những điều đơn giản, tại sao mọi người thường theo đuổi những thành tựu phức tạp? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the wedding was an occasion of great felicity.
|
Cô ấy nói rằng đám cưới là một dịp vô cùng hạnh phúc. |
| Phủ định |
He told me that he did not find any felicity in his current job.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tìm thấy bất kỳ hạnh phúc nào trong công việc hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had found felicity in my new home.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có tìm thấy hạnh phúc trong ngôi nhà mới của mình không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her felicity was evident in her radiant smile.
|
Niềm hạnh phúc của cô ấy thể hiện rõ trên nụ cười rạng rỡ. |
| Phủ định |
The lack of felicity in his life was noticeable.
|
Sự thiếu vắng hạnh phúc trong cuộc đời anh ấy rất dễ nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Is their felicity genuine, or just for show?
|
Hạnh phúc của họ có chân thật không, hay chỉ là diễn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to find felicity in their new marriage.
|
Họ sẽ tìm thấy hạnh phúc trong cuộc hôn nhân mới của họ. |
| Phủ định |
She is not going to achieve felicity if she continues to be so pessimistic.
|
Cô ấy sẽ không đạt được hạnh phúc nếu cô ấy tiếp tục bi quan như vậy. |
| Nghi vấn |
Are you going to seek felicity through meditation?
|
Bạn có định tìm kiếm hạnh phúc thông qua thiền định không? |