infelicity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infelicity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không phù hợp, không thích đáng; một trường hợp không phù hợp, vụng về, không khéo léo.
Definition (English Meaning)
The state of being inappropriate or inapt; an instance of inappropriateness or ineptness.
Ví dụ Thực tế với 'Infelicity'
-
"The infelicity of his remark was immediately apparent to everyone present."
"Sự không phù hợp trong lời nhận xét của anh ấy ngay lập tức trở nên rõ ràng với tất cả những người có mặt."
-
"There was an infelicity in her choice of words that offended many."
"Có một sự không phù hợp trong cách chọn từ ngữ của cô ấy đã xúc phạm nhiều người."
-
"The politician's infelicity during the interview cost him valuable support."
"Sự vụng về của chính trị gia trong cuộc phỏng vấn đã khiến ông ta mất đi sự ủng hộ quý giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infelicity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infelicity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infelicity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infelicity thường được dùng để chỉ những lỗi nhỏ trong cách diễn đạt, hành vi hoặc lựa chọn ngôn ngữ. Nó không mạnh bằng 'error' (lỗi) mà thiên về sự thiếu tinh tế, gây khó chịu hoặc bối rối hơn là sai về mặt logic hay sự thật. Nó có thể bao gồm việc sử dụng từ ngữ không phù hợp trong một ngữ cảnh cụ thể, một hành động không đúng mực về mặt xã hội hoặc một biểu hiện không thích hợp về mặt cảm xúc. So sánh với 'gaffe' (lỡ lời), 'faux pas' (sai lầm xã giao).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **infelicity of:** Liên quan đến sự không phù hợp của điều gì đó (ví dụ: infelicity of expression - sự không phù hợp trong cách diễn đạt).
* **infelicity in:** Liên quan đến sự không phù hợp trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: infelicity in one's manners - sự không phù hợp trong cách cư xử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infelicity'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ignoring the infelicity in his speech was a wise decision.
|
Bỏ qua sự không phù hợp trong bài phát biểu của anh ấy là một quyết định khôn ngoan. |
| Phủ định |
He wasn't fond of highlighting the infelicity in her argument.
|
Anh ấy không thích nhấn mạnh sự không phù hợp trong lập luận của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is acknowledging the infelicity of the situation necessary?
|
Có cần thiết phải thừa nhận sự không phù hợp của tình huống không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat's infelicity: it caused a major international incident.
|
Sự không khéo léo của nhà ngoại giao: nó đã gây ra một sự cố quốc tế lớn. |
| Phủ định |
There was no infelicity in her speech: every word was carefully chosen.
|
Không có sự không khéo léo nào trong bài phát biểu của cô ấy: mọi từ đều được lựa chọn cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Was the awkward silence an infelicity: a sign of deeper problems?
|
Sự im lặng khó xử có phải là một sự không khéo léo: một dấu hiệu của những vấn đề sâu sắc hơn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had understood the infelicity of her remark, she would have apologized immediately.
|
Nếu cô ấy đã hiểu sự không phù hợp trong lời nói của mình, cô ấy đã xin lỗi ngay lập tức. |
| Phủ định |
If he hadn't considered the potential for infelicity, the presentation might not have been so well-received.
|
Nếu anh ấy không cân nhắc đến khả năng xảy ra sự không phù hợp, bài thuyết trình có lẽ đã không được đón nhận nồng nhiệt đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the misunderstanding have escalated if she hadn't noticed the infelicity in his tone?
|
Liệu sự hiểu lầm có leo thang nếu cô ấy không nhận thấy sự không phù hợp trong giọng điệu của anh ấy không? |