(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feline
B1

feline

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc họ mèo giống mèo họ mèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến mèo hoặc các thành viên khác của họ mèo.

Definition (English Meaning)

Relating to or affecting cats or other members of the cat family.

Ví dụ Thực tế với 'Feline'

  • "She had a feline grace and elegance."

    "Cô ấy có một vẻ duyên dáng và thanh lịch như mèo."

  • "Feline leukemia is a common disease among cats."

    "Bệnh bạch cầu ở mèo là một bệnh phổ biến ở mèo."

  • "The feline family is diverse and widespread."

    "Họ mèo rất đa dạng và phân bố rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feline
  • Adjective: feline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lion(sư tử)
tiger(hổ)
leopard(báo) lynx(mèo rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Feline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'feline' thường được sử dụng để mô tả đặc điểm, hành vi hoặc các bệnh tật liên quan đến họ mèo. Nó mang tính trang trọng hơn so với từ 'catlike'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feline'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she adopted a feline, she would feel less lonely.
Nếu cô ấy nhận nuôi một con mèo, cô ấy sẽ cảm thấy đỡ cô đơn hơn.
Phủ định
If the feline wasn't so aloof, it wouldn't have been abandoned.
Nếu con mèo không quá xa cách, nó đã không bị bỏ rơi.
Nghi vấn
Would he choose a feline companion if he lived alone?
Liệu anh ấy có chọn một người bạn đồng hành là mèo nếu anh ấy sống một mình không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The feline agility of the cat was impressive.
Sự nhanh nhẹn như mèo của con mèo thật ấn tượng.
Phủ định
That dog does not have feline characteristics.
Con chó đó không có đặc điểm của mèo.
Nghi vấn
Is that a feline creature?
Đó có phải là một sinh vật thuộc họ mèo không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time I adopt a kitten, I will have learned everything about feline care.
Vào thời điểm tôi nhận nuôi một chú mèo con, tôi sẽ học được mọi thứ về việc chăm sóc mèo.
Phủ định
By next year, scientists won't have discovered all the secrets of feline DNA.
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ chưa khám phá ra tất cả bí mật của DNA mèo.
Nghi vấn
Will the vet have completed the feline vaccination schedule by the end of the month?
Liệu bác sĩ thú y có hoàn thành lịch tiêm phòng cho mèo vào cuối tháng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The feline creature was prowling through the garden.
Sinh vật thuộc họ mèo đang rình mò trong vườn.
Phủ định
She wasn't noticing the feline characteristics in her new puppy.
Cô ấy đã không nhận thấy các đặc điểm mèo ở con chó con mới của mình.
Nghi vấn
Were they observing the feline behavior of the lion in the zoo?
Họ có đang quan sát hành vi của loài mèo của con sư tử trong sở thú không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat is a feline.
Con mèo là một loài mèo.
Phủ định
That dog is not feline.
Con chó đó không thuộc họ mèo.
Nghi vấn
Is a lion a feline?
Sư tử có phải là một loài mèo không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be afraid of feline creatures when she was a child.
Cô ấy từng sợ những sinh vật thuộc họ mèo khi còn bé.
Phủ định
He didn't use to like feline animals, but now he has three cats.
Anh ấy đã từng không thích động vật họ mèo, nhưng bây giờ anh ấy có ba con mèo.
Nghi vấn
Did you use to think that all feline species were the same?
Bạn đã từng nghĩ rằng tất cả các loài thuộc họ mèo đều giống nhau phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)