(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leopard
B1

leopard

noun

Nghĩa tiếng Việt

báo hoa mai beo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leopard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài mèo lớn, sống đơn độc, có bộ lông màu vàng nâu với các đốm đen, có nguồn gốc từ Châu Phi và Châu Á.

Definition (English Meaning)

A large solitary cat with a yellowish-brown coat patterned with black spots, native to Africa and Asia.

Ví dụ Thực tế với 'Leopard'

  • "The leopard is known for its agility and stealth."

    "Báo hoa mai nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và khả năng ẩn mình."

  • "The leopard stalked its prey silently through the tall grass."

    "Con báo rình mồi một cách lặng lẽ qua đám cỏ cao."

  • "Leopards are excellent climbers and often rest in trees."

    "Báo hoa mai là những nhà leo trèo tuyệt vời và thường nghỉ ngơi trên cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leopard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

jaguar(báo đốm Mỹ) cheetah(báo gêpa)
lion(sư tử)
tiger(hổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Zoology

Ghi chú Cách dùng 'Leopard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Leopard thường được sử dụng để chỉ loài báo hoa mai cụ thể, khác với các loài mèo lớn khác như sư tử (lion) hay hổ (tiger). Từ này nhấn mạnh vào đặc điểm bộ lông đốm đặc trưng của loài vật này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'The leopard of the jungle' - 'Con báo của rừng rậm'. in: 'The leopard in Africa' - 'Con báo ở Châu Phi'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leopard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)