leopard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leopard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài mèo lớn, sống đơn độc, có bộ lông màu vàng nâu với các đốm đen, có nguồn gốc từ Châu Phi và Châu Á.
Definition (English Meaning)
A large solitary cat with a yellowish-brown coat patterned with black spots, native to Africa and Asia.
Ví dụ Thực tế với 'Leopard'
-
"The leopard is known for its agility and stealth."
"Báo hoa mai nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và khả năng ẩn mình."
-
"The leopard stalked its prey silently through the tall grass."
"Con báo rình mồi một cách lặng lẽ qua đám cỏ cao."
-
"Leopards are excellent climbers and often rest in trees."
"Báo hoa mai là những nhà leo trèo tuyệt vời và thường nghỉ ngơi trên cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leopard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leopard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leopard thường được sử dụng để chỉ loài báo hoa mai cụ thể, khác với các loài mèo lớn khác như sư tử (lion) hay hổ (tiger). Từ này nhấn mạnh vào đặc điểm bộ lông đốm đặc trưng của loài vật này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'The leopard of the jungle' - 'Con báo của rừng rậm'. in: 'The leopard in Africa' - 'Con báo ở Châu Phi'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leopard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.