(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ women's liberation
C1

women's liberation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải phóng phụ nữ phong trào giải phóng phụ nữ giải phóng nữ giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Women's liberation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong trào đấu tranh nhằm chống lại sự phân biệt đối xử về giới tính và giành được đầy đủ các quyền và cơ hội hợp pháp, kinh tế, nghề nghiệp, giáo dục và xã hội cho phụ nữ, ngang bằng với nam giới.

Definition (English Meaning)

The movement to combat sexual discrimination and to gain full legal, economic, vocational, educational, and social rights and opportunities for women, equal to those of men.

Ví dụ Thực tế với 'Women's liberation'

  • "The women's liberation movement fought for equal pay and reproductive rights."

    "Phong trào giải phóng phụ nữ đã đấu tranh cho quyền trả lương bình đẳng và quyền sinh sản."

  • "Women's liberation was a major force for social change in the 20th century."

    "Giải phóng phụ nữ là một động lực lớn cho sự thay đổi xã hội trong thế kỷ 20."

  • "The goals of women's liberation included equal opportunities in education and employment."

    "Các mục tiêu của giải phóng phụ nữ bao gồm cơ hội bình đẳng trong giáo dục và việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Women's liberation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: women's liberation (luôn ở dạng số ít, không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feminism(chủ nghĩa nữ quyền)
women's rights movement(phong trào vì quyền của phụ nữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Women's liberation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các phong trào và tư tưởng đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn những năm 1960 và 1970. Nó nhấn mạnh sự giải phóng phụ nữ khỏi những hạn chế và bất công mà xã hội áp đặt lên họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Women's liberation'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Women's liberation has significantly impacted society, hasn't it?
Giải phóng phụ nữ đã tác động đáng kể đến xã hội, phải không?
Phủ định
Women's liberation isn't a thing of the past, is it?
Giải phóng phụ nữ không phải là chuyện của quá khứ, phải không?
Nghi vấn
Women's liberation is still an ongoing process in many countries, isn't it?
Giải phóng phụ nữ vẫn là một quá trình đang diễn ra ở nhiều quốc gia, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)