(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fend off
B2

fend off

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

đẩy lùi chống đỡ tránh né ngăn chặn xoay sở để đối phó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fend off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chống đỡ, đẩy lùi, ngăn chặn (ai đó hoặc cái gì đó); tránh né (một cuộc tấn công, sự tiến tới, v.v.).

Definition (English Meaning)

To defend oneself from (someone or something); to ward off (an attack, advances, etc.).

Ví dụ Thực tế với 'Fend off'

  • "She managed to fend off the attacker with a well-aimed kick."

    "Cô ấy đã xoay sở để đẩy lùi kẻ tấn công bằng một cú đá chính xác."

  • "The castle walls were built to fend off invaders."

    "Tường thành được xây dựng để đẩy lùi những kẻ xâm lược."

  • "She had to fend off unwanted attention from her colleagues."

    "Cô ấy phải tránh né sự chú ý không mong muốn từ các đồng nghiệp của mình."

  • "The company is trying to fend off a hostile takeover."

    "Công ty đang cố gắng ngăn chặn một vụ thôn tính thù địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fend off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fend off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ bản thân hoặc người khác khỏi một mối đe dọa, có thể là vật lý (ví dụ: tấn công) hoặc phi vật chất (ví dụ: chỉ trích, cám dỗ). Nó mang sắc thái của sự nỗ lực để duy trì khoảng cách an toàn hoặc ngăn chặn điều gì đó tiêu cực xảy ra. 'Fend off' thường ngụ ý rằng có một nỗ lực liên tục hoặc nhiều lần để chống lại mối đe dọa. Khác với 'defend' (bảo vệ) là một hành động chung chung, 'fend off' thường được dùng khi phải đối mặt với một cuộc tấn công hoặc sự xâm nhập cụ thể. So với 'repel' (đẩy lùi) mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến việc đẩy lùi một kẻ tấn công bằng vũ lực, 'fend off' có thể liên quan đến các hành động nhẹ nhàng hơn như né tránh hoặc từ chối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không có giới từ cụ thể nào đi kèm 'fend off' ngoài 'off' vốn là một phần của cụm động từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fend off'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were stronger, I would fend off the attackers more easily.
Nếu tôi khỏe hơn, tôi sẽ đẩy lùi những kẻ tấn công dễ dàng hơn.
Phủ định
If he didn't have a shield, he wouldn't be able to fend off the blows.
Nếu anh ấy không có khiên, anh ấy sẽ không thể chống đỡ những cú đánh.
Nghi vấn
Could she fend off the dog if it attacked?
Liệu cô ấy có thể chống trả con chó nếu nó tấn công không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had managed to fend off the attacker with a self-defense move.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã xoay sở để chống trả kẻ tấn công bằng một động tác tự vệ.
Phủ định
He told me that he couldn't fend off the distractions while studying.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể chống lại những sự xao nhãng khi đang học.
Nghi vấn
She asked if he had been able to fend off the negative thoughts during the competition.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có thể chống lại những suy nghĩ tiêu cực trong cuộc thi hay không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new security system is installed, the guards will have been fending off intruders for three months.
Vào thời điểm hệ thống an ninh mới được lắp đặt, các nhân viên bảo vệ sẽ đã phải chống trả những kẻ xâm nhập trong ba tháng.
Phủ định
By the end of the week, the company won't have been fending off the hostile takeover for long enough to secure a better deal.
Đến cuối tuần, công ty sẽ chưa chống trả cuộc tiếp quản thù địch đủ lâu để đảm bảo một thỏa thuận tốt hơn.
Nghi vấn
Will they have been fending off the rumors about the company's financial trouble by the time the official statement is released?
Liệu họ đã phải chống đỡ những tin đồn về rắc rối tài chính của công ty vào thời điểm thông báo chính thức được đưa ra hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)