(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fight off
B2

fight off

Verb

Nghĩa tiếng Việt

chống trả đẩy lùi ngăn chặn kháng cự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fight off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chống trả thành công một cuộc tấn công, bệnh tật, cảm xúc hoặc thôi thúc.

Definition (English Meaning)

To defend oneself successfully against an attack, illness, feeling, or urge.

Ví dụ Thực tế với 'Fight off'

  • "She managed to fight off her attacker."

    "Cô ấy đã xoay sở để chống trả kẻ tấn công."

  • "I'm trying to fight off a cold."

    "Tôi đang cố gắng chống lại cơn cảm lạnh."

  • "The soldiers fought off the enemy attack."

    "Những người lính đã chống trả cuộc tấn công của kẻ thù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fight off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fight off
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

combat(chiến đấu)
defend(bảo vệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fight off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'fight off' thường được dùng để miêu tả hành động chống lại một điều gì đó đang cố gắng ảnh hưởng hoặc gây hại đến bạn. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực và thành công trong việc đẩy lùi nó. Khác với 'fight' đơn thuần, 'fight off' mang ý nghĩa đẩy lùi, ngăn chặn, không cho thứ gì đó tiếp tục gây ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fight off'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The immune system can fight off many infections.
Hệ miễn dịch có thể chống lại nhiều bệnh nhiễm trùng.
Phủ định
She couldn't fight off the attackers.
Cô ấy không thể chống lại những kẻ tấn công.
Nghi vấn
Did he fight off the dog?
Anh ta có chống lại con chó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had fought off the attacker before the police arrived.
Cô ấy đã chống trả kẻ tấn công trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
He had not fought off the illness, and it eventually took his life.
Anh ấy đã không chống chọi được bệnh tật, và cuối cùng nó đã cướp đi mạng sống của anh ấy.
Nghi vấn
Had they fought off the bear before it reached their campsite?
Họ đã chống lại con gấu trước khi nó đến khu cắm trại của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)