fight off
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fight off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống trả thành công một cuộc tấn công, bệnh tật, cảm xúc hoặc thôi thúc.
Definition (English Meaning)
To defend oneself successfully against an attack, illness, feeling, or urge.
Ví dụ Thực tế với 'Fight off'
-
"She managed to fight off her attacker."
"Cô ấy đã xoay sở để chống trả kẻ tấn công."
-
"I'm trying to fight off a cold."
"Tôi đang cố gắng chống lại cơn cảm lạnh."
-
"The soldiers fought off the enemy attack."
"Những người lính đã chống trả cuộc tấn công của kẻ thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fight off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fight off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fight off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'fight off' thường được dùng để miêu tả hành động chống lại một điều gì đó đang cố gắng ảnh hưởng hoặc gây hại đến bạn. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực và thành công trong việc đẩy lùi nó. Khác với 'fight' đơn thuần, 'fight off' mang ý nghĩa đẩy lùi, ngăn chặn, không cho thứ gì đó tiếp tục gây ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fight off'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The immune system can fight off many infections.
|
Hệ miễn dịch có thể chống lại nhiều bệnh nhiễm trùng. |
| Phủ định |
She couldn't fight off the attackers.
|
Cô ấy không thể chống lại những kẻ tấn công. |
| Nghi vấn |
Did he fight off the dog?
|
Anh ta có chống lại con chó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had fought off the attacker before the police arrived.
|
Cô ấy đã chống trả kẻ tấn công trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
He had not fought off the illness, and it eventually took his life.
|
Anh ấy đã không chống chọi được bệnh tật, và cuối cùng nó đã cướp đi mạng sống của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had they fought off the bear before it reached their campsite?
|
Họ đã chống lại con gấu trước khi nó đến khu cắm trại của họ phải không? |