(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lactic acid
B2

lactic acid

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit lactic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lactic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit hữu cơ được sản xuất trong mô cơ khi vận động gắng sức.

Definition (English Meaning)

An organic acid produced in muscle tissue during strenuous exercise.

Ví dụ Thực tế với 'Lactic acid'

  • "The buildup of lactic acid in muscles causes soreness after a workout."

    "Sự tích tụ axit lactic trong cơ bắp gây ra đau nhức sau khi tập luyện."

  • "High-intensity exercise can lead to a buildup of lactic acid."

    "Tập thể dục cường độ cao có thể dẫn đến sự tích tụ axit lactic."

  • "Lactic acid fermentation is used in the production of some foods."

    "Quá trình lên men axit lactic được sử dụng trong sản xuất một số loại thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lactic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lactic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Lactic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lactic acid là sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa năng lượng kỵ khí (không có oxy). Nó tích tụ trong cơ bắp khi tập luyện cường độ cao, gây ra cảm giác mỏi cơ, nóng rát. Tuy nhiên, lactic acid không hoàn toàn có hại; nó có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng và cũng có vai trò trong việc điều chỉnh sự nhạy cảm của insulin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (lactic acid in muscle): chỉ vị trí của lactic acid. of (production of lactic acid): chỉ quá trình sản xuất lactic acid.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lactic acid'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The muscle soreness, which is often caused by lactic acid buildup, usually subsides within a few days.
Sự đau nhức cơ bắp, thường do sự tích tụ axit lactic gây ra, thường giảm dần trong vài ngày.
Phủ định
The idea that lactic acid, which is produced during intense exercise, is solely responsible for muscle soreness is not entirely accurate.
Ý kiến cho rằng axit lactic, được sản xuất trong quá trình tập luyện cường độ cao, là nguyên nhân duy nhất gây ra đau nhức cơ bắp là không hoàn toàn chính xác.
Nghi vấn
Is lactic acid, which the body produces during anaerobic metabolism, the primary cause of fatigue?
Có phải axit lactic, được cơ thể sản xuất trong quá trình chuyển hóa kỵ khí, là nguyên nhân chính gây ra mệt mỏi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If muscles lack oxygen, lactic acid builds up.
Nếu cơ bắp thiếu oxy, axit lactic tích tụ.
Phủ định
When the body is well-hydrated, lactic acid doesn't accumulate as quickly.
Khi cơ thể đủ nước, axit lactic không tích tụ nhanh như vậy.
Nghi vấn
If you exercise intensely, does lactic acid cause muscle soreness?
Nếu bạn tập thể dục cường độ cao, axit lactic có gây ra đau nhức cơ bắp không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lactic acid is a byproduct of anaerobic respiration.
Axit lactic là sản phẩm phụ của hô hấp kỵ khí.
Phủ định
Isn't lactic acid produced during intense exercise?
Không phải axit lactic được tạo ra trong quá trình tập luyện cường độ cao sao?
Nghi vấn
Does lactic acid buildup cause muscle soreness?
Sự tích tụ axit lactic có gây ra đau nhức cơ bắp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)