(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ferrous chloride
C1

ferrous chloride

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sắt(II) clorua clorua sắt(II)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferrous chloride'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học có công thức FeCl₂, còn được gọi là sắt(II) clorua. Nó là một chất rắn màu xanh lục hoặc vàng lục, hòa tan trong nước.

Definition (English Meaning)

A chemical compound with the formula FeCl₂, also known as iron(II) chloride. It is a green or yellow-green solid that is soluble in water.

Ví dụ Thực tế với 'Ferrous chloride'

  • "Ferrous chloride is used in the treatment of sewage."

    "Sắt(II) clorua được sử dụng trong xử lý nước thải."

  • "The reaction produced ferrous chloride as a byproduct."

    "Phản ứng tạo ra sắt(II) clorua như một sản phẩm phụ."

  • "Ferrous chloride is an important precursor for the synthesis of certain iron-containing compounds."

    "Sắt(II) clorua là một tiền chất quan trọng để tổng hợp một số hợp chất chứa sắt nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ferrous chloride'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ferrous chloride
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

iron(II) chloride(sắt(II) clorua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ferric chloride(sắt(III) clorua)
iron oxide(oxit sắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Ferrous chloride'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ferrous chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Nó thường được dùng làm chất khử, chất keo tụ và chất xúc tác. Sự khác biệt chính với ferric chloride (FeCl₃) là trạng thái oxy hóa của sắt; ferrous là sắt(II), trong khi ferric là sắt(III). Điều này ảnh hưởng đến tính chất hóa học và ứng dụng của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

* in: Diễn tả sự hiện diện hoặc vai trò của ferrous chloride trong một quá trình hoặc hỗn hợp. Ví dụ: "Ferrous chloride is used in wastewater treatment." (Ferrous chloride được sử dụng trong xử lý nước thải.)
* as: Diễn tả ferrous chloride được sử dụng như một chất gì đó. Ví dụ: "Ferrous chloride functions as a reducing agent." (Ferrous chloride hoạt động như một chất khử.)
* for: Diễn tả mục đích sử dụng của ferrous chloride. Ví dụ: "Ferrous chloride is used for the synthesis of iron oxide nanoparticles." (Ferrous chloride được sử dụng để tổng hợp các hạt nano oxit sắt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferrous chloride'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab technician knows ferrous chloride is a key ingredient in their experiment.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm biết ferrous chloride là một thành phần quan trọng trong thí nghiệm của họ.
Phủ định
The solution does not contain ferrous chloride.
Dung dịch này không chứa ferrous chloride.
Nghi vấn
Does the chemist use ferrous chloride in this reaction?
Nhà hóa học có sử dụng ferrous chloride trong phản ứng này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)