iron oxide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron oxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học bao gồm sắt và oxy. Nó tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm rỉ sét (oxit sắt (III)).
Definition (English Meaning)
A chemical compound composed of iron and oxygen. It exists in various forms, including rust (ferric oxide).
Ví dụ Thực tế với 'Iron oxide'
-
"Rust is a common form of iron oxide formed by the reaction of iron with oxygen in the presence of water."
"Rỉ sét là một dạng phổ biến của oxit sắt được hình thành do phản ứng của sắt với oxy khi có nước."
-
"Iron oxide is used as a pigment in paints and coatings."
"Oxit sắt được sử dụng làm chất tạo màu trong sơn và lớp phủ."
-
"Some iron oxides exhibit magnetic properties."
"Một số oxit sắt thể hiện tính chất từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iron oxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: iron oxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iron oxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'iron oxide' là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều hợp chất khác nhau như FeO (iron(II) oxide), Fe2O3 (iron(III) oxide or ferric oxide, rust), và Fe3O4 (iron(II,III) oxide or magnetite). Phân biệt các dạng oxit sắt khác nhau dựa trên trạng thái oxy hóa của sắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo: 'iron oxide *of* type Fe2O3'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron oxide'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because iron oxide is present in the soil, the color of the earth is often reddish.
|
Bởi vì oxit sắt có trong đất, màu của đất thường có màu hơi đỏ. |
| Phủ định |
Unless iron oxide is removed during processing, the steel will not be as strong.
|
Trừ khi oxit sắt được loại bỏ trong quá trình xử lý, thép sẽ không được khỏe. |
| Nghi vấn |
If iron oxide is used as a pigment, will the paint be resistant to fading?
|
Nếu oxit sắt được sử dụng làm chất tạo màu, sơn sẽ có khả năng chống phai màu không? |