(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zealousness
C1

zealousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng nhiệt thành sự hăng hái tinh thần nhiệt huyết sự tận tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhiệt tình, hăng hái lớn lao trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc lý tưởng.

Definition (English Meaning)

Great energy or enthusiasm in pursuit of a cause or objective.

Ví dụ Thực tế với 'Zealousness'

  • "Her zealousness for animal rights led her to become a dedicated activist."

    "Sự nhiệt thành của cô ấy đối với quyền động vật đã khiến cô ấy trở thành một nhà hoạt động tận tâm."

  • "The team's zealousness was instrumental in achieving their ambitious goals."

    "Sự nhiệt huyết của đội đã đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu đầy tham vọng của họ."

  • "His zealousness can sometimes be overwhelming, but his intentions are always good."

    "Sự nhiệt tình của anh ấy đôi khi có thể hơi quá mức, nhưng ý định của anh ấy luôn tốt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zealousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ, lãnh đạm)
indifference(sự hờ hững, không quan tâm)
lethargy(sự uể oải, chậm chạp)

Từ liên quan (Related Words)

dedication(sự tận tâm, cống hiến)
commitment(sự cam kết)
devotion(sự tận tụy, lòng trung thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Zealousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zealousness thể hiện mức độ đam mê và sự tận tâm cao độ. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi cũng có thể hàm ý sự cuồng tín nếu không được kiểm soát. So với 'enthusiasm', 'zealousness' mạnh mẽ và bền bỉ hơn. 'Passion' cũng tương tự nhưng có thể liên quan đến cảm xúc cá nhân hơn là một mục tiêu chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in towards

'Zealousness for' thường đi kèm với một lý tưởng, mục tiêu hoặc một người nào đó. Ví dụ: His zealousness for environmental protection is admirable. 'Zealousness in' thường đi kèm với một hoạt động. Ví dụ: Her zealousness in her work led to rapid promotions. 'Zealousness towards' thường chỉ thái độ nhiệt tình, hướng tới một đối tượng cụ thể. Ví dụ: The company's zealousness towards innovation is evident in its new products.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealousness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his zealousness for the project is truly inspiring!
Chà, sự nhiệt tình của anh ấy dành cho dự án thật sự truyền cảm hứng!
Phủ định
Alas, even with such zealous efforts, success is not guaranteed.
Than ôi, ngay cả với những nỗ lực nhiệt tình như vậy, thành công vẫn không được đảm bảo.
Nghi vấn
Gosh, is her zealously advocating for the cause making a difference?
Trời ạ, liệu việc cô ấy nhiệt tình ủng hộ cho sự nghiệp có tạo ra sự khác biệt không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team demonstrated zealousness in their pursuit of the championship.
Đội đã thể hiện sự nhiệt huyết trong việc theo đuổi chức vô địch.
Phủ định
Why didn't the company show zealousness in addressing the customer complaints?
Tại sao công ty không thể hiện sự nhiệt tình trong việc giải quyết các khiếu nại của khách hàng?
Nghi vấn
How zealously did she defend her research findings?
Cô ấy đã bảo vệ kết quả nghiên cứu của mình một cách nhiệt tình như thế nào?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, she will have been working zealously on it for over six months.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cô ấy sẽ đã làm việc một cách hăng hái trong hơn sáu tháng.
Phủ định
He won't have been displaying such zealousness if he hadn't been promised a promotion.
Anh ấy sẽ không thể hiện sự nhiệt tình như vậy nếu không được hứa hẹn thăng chức.
Nghi vấn
Will they have been demonstrating such zealousness in their support if the team continues to lose?
Liệu họ có tiếp tục thể hiện sự nhiệt tình như vậy trong việc ủng hộ nếu đội tiếp tục thua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)