zealousness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhiệt tình, hăng hái lớn lao trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc lý tưởng.
Definition (English Meaning)
Great energy or enthusiasm in pursuit of a cause or objective.
Ví dụ Thực tế với 'Zealousness'
-
"Her zealousness for animal rights led her to become a dedicated activist."
"Sự nhiệt thành của cô ấy đối với quyền động vật đã khiến cô ấy trở thành một nhà hoạt động tận tâm."
-
"The team's zealousness was instrumental in achieving their ambitious goals."
"Sự nhiệt huyết của đội đã đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu đầy tham vọng của họ."
-
"His zealousness can sometimes be overwhelming, but his intentions are always good."
"Sự nhiệt tình của anh ấy đôi khi có thể hơi quá mức, nhưng ý định của anh ấy luôn tốt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zealousness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zealousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zealousness thể hiện mức độ đam mê và sự tận tâm cao độ. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi cũng có thể hàm ý sự cuồng tín nếu không được kiểm soát. So với 'enthusiasm', 'zealousness' mạnh mẽ và bền bỉ hơn. 'Passion' cũng tương tự nhưng có thể liên quan đến cảm xúc cá nhân hơn là một mục tiêu chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Zealousness for' thường đi kèm với một lý tưởng, mục tiêu hoặc một người nào đó. Ví dụ: His zealousness for environmental protection is admirable. 'Zealousness in' thường đi kèm với một hoạt động. Ví dụ: Her zealousness in her work led to rapid promotions. 'Zealousness towards' thường chỉ thái độ nhiệt tình, hướng tới một đối tượng cụ thể. Ví dụ: The company's zealousness towards innovation is evident in its new products.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealousness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his zealousness for the project is truly inspiring!
|
Chà, sự nhiệt tình của anh ấy dành cho dự án thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, even with such zealous efforts, success is not guaranteed.
|
Than ôi, ngay cả với những nỗ lực nhiệt tình như vậy, thành công vẫn không được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Gosh, is her zealously advocating for the cause making a difference?
|
Trời ạ, liệu việc cô ấy nhiệt tình ủng hộ cho sự nghiệp có tạo ra sự khác biệt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team demonstrated zealousness in their pursuit of the championship.
|
Đội đã thể hiện sự nhiệt huyết trong việc theo đuổi chức vô địch. |
| Phủ định |
Why didn't the company show zealousness in addressing the customer complaints?
|
Tại sao công ty không thể hiện sự nhiệt tình trong việc giải quyết các khiếu nại của khách hàng? |
| Nghi vấn |
How zealously did she defend her research findings?
|
Cô ấy đã bảo vệ kết quả nghiên cứu của mình một cách nhiệt tình như thế nào? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, she will have been working zealously on it for over six months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cô ấy sẽ đã làm việc một cách hăng hái trong hơn sáu tháng. |
| Phủ định |
He won't have been displaying such zealousness if he hadn't been promised a promotion.
|
Anh ấy sẽ không thể hiện sự nhiệt tình như vậy nếu không được hứa hẹn thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will they have been demonstrating such zealousness in their support if the team continues to lose?
|
Liệu họ có tiếp tục thể hiện sự nhiệt tình như vậy trong việc ủng hộ nếu đội tiếp tục thua không? |