(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fetching
B2

fetching

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quyến rũ hấp dẫn đi lấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, quyến rũ, đáng yêu.

Definition (English Meaning)

Attractive or charming.

Ví dụ Thực tế với 'Fetching'

  • "She looked very fetching in her new dress."

    "Cô ấy trông rất quyến rũ trong chiếc váy mới."

  • "That hat is very fetching on you."

    "Chiếc mũ đó trông rất hợp với bạn."

  • "The dog is fetching the ball."

    "Con chó đang đi lấy quả bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fetching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fetch
  • Adjective: fetching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attractive(hấp dẫn)
charming(duyên dáng)
alluring(lôi cuốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fetching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'fetching' được dùng như một tính từ, nó mang ý nghĩa là hấp dẫn và có sức lôi cuốn. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài của một người hoặc một vật. Mức độ trang trọng của từ này ở mức trung bình, không quá suồng sã nhưng cũng không quá trịnh trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'attractive', 'charming', 'beautiful', 'fetching' mang một sắc thái riêng biệt, nhấn mạnh vào vẻ duyên dáng và thu hút tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)