fetching
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, quyến rũ, đáng yêu.
Definition (English Meaning)
Attractive or charming.
Ví dụ Thực tế với 'Fetching'
-
"She looked very fetching in her new dress."
"Cô ấy trông rất quyến rũ trong chiếc váy mới."
-
"That hat is very fetching on you."
"Chiếc mũ đó trông rất hợp với bạn."
-
"The dog is fetching the ball."
"Con chó đang đi lấy quả bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fetching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fetch
- Adjective: fetching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fetching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'fetching' được dùng như một tính từ, nó mang ý nghĩa là hấp dẫn và có sức lôi cuốn. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài của một người hoặc một vật. Mức độ trang trọng của từ này ở mức trung bình, không quá suồng sã nhưng cũng không quá trịnh trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'attractive', 'charming', 'beautiful', 'fetching' mang một sắc thái riêng biệt, nhấn mạnh vào vẻ duyên dáng và thu hút tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.