(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pervert
C1

pervert

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến thái lệch lạc tha hóa bóp méo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pervert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có hành vi tình dục bị coi là bất thường và không thể chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

A person whose sexual behavior is regarded as abnormal and unacceptable.

Ví dụ Thực tế với 'Pervert'

  • "He was labelled a pervert after the scandal broke."

    "Anh ta bị gắn mác là kẻ biến thái sau khi vụ bê bối nổ ra."

  • "The media is accused of perverting the truth."

    "Giới truyền thông bị cáo buộc bóp méo sự thật."

  • "He was a pervert in the eyes of the law."

    "Anh ta là một kẻ biến thái trong mắt luật pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pervert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pervert
  • Verb: pervert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Pervert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pervert' mang ý nghĩa rất tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi lệch lạc tình dục nghiêm trọng, có thể gây hại cho người khác. Nó mạnh hơn nhiều so với các từ như 'eccentric' (lập dị) hay 'unconventional' (khác thường). Cần tránh sử dụng từ này một cách tùy tiện vì nó có thể gây tổn thương sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pervert'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a pervert.
Anh ta là một kẻ biến thái.
Phủ định
She is not a pervert.
Cô ấy không phải là một kẻ biến thái.
Nghi vấn
Is he a pervert?
Anh ta có phải là một kẻ biến thái không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone tries to pervert the course of justice, they face legal consequences.
Nếu ai đó cố gắng xuyên tạc quá trình xét xử, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Phủ định
If you pervert the truth, people don't trust you.
Nếu bạn bóp méo sự thật, mọi người sẽ không tin bạn.
Nghi vấn
If someone acts like a pervert, do the police investigate?
Nếu ai đó hành động như một kẻ biến thái, cảnh sát có điều tra không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is perverting the course of justice with his lies.
Anh ta đang xuyên tạc quá trình xét xử bằng những lời nói dối của mình.
Phủ định
She is not perverting the minds of the children with her inappropriate stories.
Cô ấy không làm đồi trụy tâm trí trẻ em bằng những câu chuyện không phù hợp của mình.
Nghi vấn
Are they perverting the original meaning of the text?
Họ có đang xuyên tạc ý nghĩa ban đầu của văn bản không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He perverts the meaning of the law.
Anh ta xuyên tạc ý nghĩa của luật pháp.
Phủ định
She does not want to be associated with a pervert.
Cô ấy không muốn bị liên kết với một kẻ biến thái.
Nghi vấn
Do they pervert the truth to win?
Họ có xuyên tạc sự thật để chiến thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)