pervert
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pervert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có hành vi tình dục bị coi là bất thường và không thể chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
A person whose sexual behavior is regarded as abnormal and unacceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Pervert'
-
"He was labelled a pervert after the scandal broke."
"Anh ta bị gắn mác là kẻ biến thái sau khi vụ bê bối nổ ra."
-
"The media is accused of perverting the truth."
"Giới truyền thông bị cáo buộc bóp méo sự thật."
-
"He was a pervert in the eyes of the law."
"Anh ta là một kẻ biến thái trong mắt luật pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pervert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pervert
- Verb: pervert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pervert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pervert' mang ý nghĩa rất tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi lệch lạc tình dục nghiêm trọng, có thể gây hại cho người khác. Nó mạnh hơn nhiều so với các từ như 'eccentric' (lập dị) hay 'unconventional' (khác thường). Cần tránh sử dụng từ này một cách tùy tiện vì nó có thể gây tổn thương sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pervert'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a pervert.
|
Anh ta là một kẻ biến thái. |
| Phủ định |
She is not a pervert.
|
Cô ấy không phải là một kẻ biến thái. |
| Nghi vấn |
Is he a pervert?
|
Anh ta có phải là một kẻ biến thái không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone tries to pervert the course of justice, they face legal consequences.
|
Nếu ai đó cố gắng xuyên tạc quá trình xét xử, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. |
| Phủ định |
If you pervert the truth, people don't trust you.
|
Nếu bạn bóp méo sự thật, mọi người sẽ không tin bạn. |
| Nghi vấn |
If someone acts like a pervert, do the police investigate?
|
Nếu ai đó hành động như một kẻ biến thái, cảnh sát có điều tra không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is perverting the course of justice with his lies.
|
Anh ta đang xuyên tạc quá trình xét xử bằng những lời nói dối của mình. |
| Phủ định |
She is not perverting the minds of the children with her inappropriate stories.
|
Cô ấy không làm đồi trụy tâm trí trẻ em bằng những câu chuyện không phù hợp của mình. |
| Nghi vấn |
Are they perverting the original meaning of the text?
|
Họ có đang xuyên tạc ý nghĩa ban đầu của văn bản không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He perverts the meaning of the law.
|
Anh ta xuyên tạc ý nghĩa của luật pháp. |
| Phủ định |
She does not want to be associated with a pervert.
|
Cô ấy không muốn bị liên kết với một kẻ biến thái. |
| Nghi vấn |
Do they pervert the truth to win?
|
Họ có xuyên tạc sự thật để chiến thắng không? |