(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scarce
B2

scarce

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khan hiếm hiếm có thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Insufficient to meet a demand or need.

Ví dụ Thực tế với 'Scarce'

  • "During the drought, water became scarce."

    "Trong suốt đợt hạn hán, nước trở nên khan hiếm."

  • "Jobs were scarce in the recession."

    "Việc làm trở nên khan hiếm trong thời kỳ suy thoái."

  • "Reliable data is scarce."

    "Dữ liệu đáng tin cậy rất hiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scarce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rare(hiếm)
limited(hạn chế)
inadequate(không đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Scarce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scarce' thường dùng để mô tả những thứ khan hiếm hoặc khó tìm thấy. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt so với nhu cầu. Khác với 'rare' (hiếm), 'scarce' thường ám chỉ sự thiếu hụt mang tính thực tế, có thể gây khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu. 'Rare' chỉ sự hiếm có đơn thuần, có thể không ảnh hưởng đến nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Scarce in': Hiếm có ở đâu đó. Ví dụ: 'Water is scarce in the desert.' ('Nước hiếm ở sa mạc.')
'Scarce of': Thiếu cái gì đó. Ví dụ: 'The company is scarce of funds.' ('Công ty đang thiếu vốn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)