(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fibrinolysis
C1

fibrinolysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân giải fibrin quá trình phân giải fibrin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibrinolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân giải fibrin bằng enzyme, thành phần protein chính của cục máu đông.

Definition (English Meaning)

The enzymatic breakdown of fibrin, the major protein component of blood clots.

Ví dụ Thực tế với 'Fibrinolysis'

  • "Tissue plasminogen activator (tPA) is used to promote fibrinolysis in patients with acute myocardial infarction."

    "Chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA) được sử dụng để thúc đẩy quá trình phân giải fibrin ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính."

  • "Increased levels of D-dimer in the blood can indicate active fibrinolysis."

    "Mức độ D-dimer tăng cao trong máu có thể cho thấy quá trình phân giải fibrin đang diễn ra."

  • "Drugs that inhibit fibrinolysis are used to control bleeding."

    "Các loại thuốc ức chế quá trình phân giải fibrin được sử dụng để kiểm soát chảy máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fibrinolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fibrinolysis
  • Adjective: fibrinolytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fibrinolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fibrinolysis là một quá trình sinh lý quan trọng giúp ngăn ngừa và loại bỏ các cục máu đông không cần thiết. Nó là một phần của hệ thống cầm máu và đông máu, đảm bảo sự cân bằng giữa việc hình thành cục máu đông và ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu. Quá trình này liên quan đến việc enzyme plasmin phân hủy fibrin thành các sản phẩm thoái hóa fibrin (FDPs) nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

* in fibrinolysis: được sử dụng để chỉ ra vai trò hoặc vị trí của một yếu tố nào đó trong quá trình phân giải fibrin. Ví dụ: 'The role of tPA in fibrinolysis'.
* during fibrinolysis: được sử dụng để chỉ ra thời điểm một sự kiện nào đó xảy ra trong quá trình phân giải fibrin. Ví dụ: 'D-dimer levels rise during fibrinolysis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibrinolysis'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fibrinolysis is essential for dissolving blood clots and restoring blood flow.
Sự tiêu sợi huyết là cần thiết để hòa tan cục máu đông và khôi phục lưu lượng máu.
Phủ định
Fibrinolysis does not occur if the coagulation system is continuously activated.
Sự tiêu sợi huyết không xảy ra nếu hệ thống đông máu liên tục được kích hoạt.
Nghi vấn
What triggers fibrinolysis in the body?
Điều gì kích hoạt sự tiêu sợi huyết trong cơ thể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)